Bản dịch của từ Decollate trong tiếng Việt

Decollate

Verb

Decollate (Verb)

dɪkˈɑleit
dɪkˈɑleit
01

Chặt đầu (ai đó)

Behead (someone)

Ví dụ

The revolutionaries planned to decollate the king.

Các cách mạng đã lên kế hoạch giết chết vua.

The historical novel vividly described the decollation of the nobleman.

Tiểu thuyết lịch sử mô tả sống động vụ giết chết quý tộc.

02

Tách các tờ giấy thành các chồng khác nhau bằng cơ học.

Mechanically separate sheets of paper into different piles.

Ví dụ

The office staff decollated the documents for distribution.

Nhân viên văn phòng phân loại tài liệu để phân phối.

Volunteers decollated the flyers for the community event.

Những tình nguyện viên phân loại tờ rơi cho sự kiện cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decollate

Không có idiom phù hợp