Bản dịch của từ Decollate trong tiếng Việt
Decollate

Decollate (Verb)
The revolutionaries planned to decollate the king.
Các cách mạng đã lên kế hoạch giết chết vua.
The historical novel vividly described the decollation of the nobleman.
Tiểu thuyết lịch sử mô tả sống động vụ giết chết quý tộc.
The executioner was tasked to decollate the condemned prisoners.
Thủ phạm được giao nhiệm vụ giết chết những phạm nhân bị kết án.
Tách các tờ giấy thành các chồng khác nhau bằng cơ học.
Mechanically separate sheets of paper into different piles.
The office staff decollated the documents for distribution.
Nhân viên văn phòng phân loại tài liệu để phân phối.
Volunteers decollated the flyers for the community event.
Những tình nguyện viên phân loại tờ rơi cho sự kiện cộng đồng.
She decollated the survey forms to analyze the data.
Cô ấy phân loại các biểu mẫu khảo sát để phân tích dữ liệu.
Họ từ
Từ "decollate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "decollatus", có nghĩa là "cắt đầu". Trong ngữ cảnh in ấn, nó chỉ hành động tách các trang giấy ra khỏi nhau, thường để tạo thành những mẫu bản riêng biệt hoặc để phân loại tài liệu. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ in ấn và không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm, đều phát âm là /dɪˈkɒleɪt/ trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "decollate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "decollatus", là dạng quá khứ của động từ "decollare", nghĩa là "cắt đầu". Trong bối cảnh lịch sử, từ này thường liên quan đến hình phạt và các hành động bạo lực. Hiện nay, nghĩa của từ "decollate" đã mở rộng để chỉ hành động cắt bỏ hoặc tách biệt các phần của một đối tượng, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như in ấn và công nghệ thông tin. Sự chuyển biến này phản ánh cách thức ngữ nghĩa có thể phát triển từ những khía cạnh vật lý đến những khía cạnh trừu tượng hơn.
Từ "decollate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực in ấn và xuất bản để chỉ việc tách rời hoặc phân chia các trang tài liệu. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong một số tài liệu kỹ thuật hoặc nghiên cứu liên quan đến quy trình sản xuất. Do đó, việc sử dụng từ này khá chuyên biệt và hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp