Bản dịch của từ Decommission trong tiếng Việt
Decommission

Decommission (Verb)
The government decided to decommission several nuclear power plants.
Chính phủ quyết định tiến hành hủy bỏ một số nhà máy điện hạt nhân.
It is not advisable to decommission essential social services during a crisis.
Không khuyến khích hủy bỏ các dịch vụ xã hội quan trọng trong tình hình khẩn cấp.
Should we decommission outdated infrastructure and invest in new social projects?
Liệu chúng ta nên hủy bỏ cơ sở hạ tầng lỗi thời và đầu tư vào các dự án xã hội mới không?
Dạng động từ của Decommission (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decommission |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decommissioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decommissioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decommissions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decommissioning |
Từ "decommission" có nghĩa là ngừng sử dụng hoặc tháo gỡ một thiết bị, hệ thống hoặc cơ sở nào đó, thường là trong lĩnh vực quân sự hoặc công nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng với cùng một ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Phát âm trong tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ. Việc sử dụng từ này chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến quản lý tài sản hoặc quy trình pháp lý khi một thiết bị không còn được sử dụng nữa.
Từ "decommission" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "de-" nghĩa là "rời khỏi" và từ "commissio" bắt nguồn từ "committere", nghĩa là "giao phó" hoặc "ủy thác". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và công nghiệp để chỉ việc loại bỏ chức năng hay trang thiết bị khỏi sử dụng chính thức. Ngày nay, "decommission" được áp dụng rộng rãi hơn trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là công nghệ và giao thông, để chỉ việc ngừng hoạt động hoặc tháo dỡ.
Từ "decommission" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, với tần suất trung bình. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến quản lý tài sản, cụ thể là quá trình ngừng hoạt động của thiết bị hoặc phương tiện cũ, chẳng hạn như tàu hoặc nhà máy. Ngoài ra, từ này cũng có mặt trong các tài liệu kỹ thuật hoặc báo cáo môi trường, nơi việc loại bỏ an toàn hoặc không sử dụng thiết bị là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp