Bản dịch của từ Decommissioning trong tiếng Việt
Decommissioning

Decommissioning (Verb)
The city is decommissioning old buses this year to improve air quality.
Thành phố đang ngừng sử dụng xe buýt cũ năm nay để cải thiện chất lượng không khí.
They are not decommissioning the community center despite budget cuts.
Họ không ngừng hoạt động của trung tâm cộng đồng mặc dù cắt giảm ngân sách.
Is the government planning on decommissioning any public facilities soon?
Chính phủ có kế hoạch ngừng hoạt động cơ sở công cộng nào sớm không?
Dạng động từ của Decommissioning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decommission |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decommissioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decommissioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decommissions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decommissioning |
Họ từ
Từ "decommissioning" đề cập đến quá trình ngừng hoạt động và loại bỏ một cơ sở, thiết bị hoặc phương tiện nào đó khỏi sử dụng. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong lĩnh vực năng lượng hạt nhân và quân sự. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "decommissioning" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu giữa hai biến thể có thể khác nhau trong cách phát âm, với âm tiết nhấn mạnh có thể thay đổi nhẹ.
Từ "decommissioning" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latinh, xuất phát từ tiền tố "de-" có nghĩa là "tách ra" hay "khỏi", và động từ "commission" có nghĩa là "ủy thác" hoặc "giao phó". Về lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong lĩnh vực quân sự và công nghiệp để chỉ việc ngừng hoạt động hoặc loại bỏ các thiết bị, cơ sở vật chất không còn sử dụng. Ngày nay, "decommissioning" được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như năng lượng hạt nhân và quản lý tài sản, phản ánh sự chuyển đổi từ trạng thái hoạt động sang tình trạng không còn công năng.
Từ "decommissioning" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận các vấn đề công nghiệp và môi trường. Trong kỹ năng Nghe và Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các bài nói về quy trình đóng cửa các nhà máy hoặc thiết bị. Trong phần Nói và Viết, nó thường liên quan đến các chủ đề về bảo vệ môi trường và quản lý rác thải. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp năng lượng, đặc biệt là khi bàn về việc ngừng hoạt động các nhà máy năng lượng hạt nhân hoặc dầu khí.