Bản dịch của từ Decompress trong tiếng Việt

Decompress

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decompress (Verb)

dikəmpɹˈɛs
dikəmpɹˈɛs
01

Giảm bớt hoặc giảm áp lực lên (cái gì đó).

Relieve or reduce the pressure on something.

Ví dụ

After a long day at work, people often decompress by watching TV.

Sau một ngày làm việc dài, mọi người thường thư giãn bằng cách xem TV.

Social gatherings can help individuals decompress from daily stressors.

Các buổi tụ tập xã hội có thể giúp cá nhân giảm áp lực hàng ngày.

It's important to find healthy ways to decompress after a hectic day.

Quan trọng là tìm cách làm thư giãn lành mạnh sau một ngày bận rộn.

02

Hãy bình tĩnh và thư giãn.

Calm down and relax.

Ví dụ

After a long day at work, she decompresses by reading a book.

Sau một ngày làm việc mệt mỏi, cô ấy thư giãn bằng cách đọc sách.

He decompresses by listening to music to reduce stress levels.

Anh ấy thư giãn bằng cách nghe nhạc để giảm mức độ căng thẳng.

Yoga is a great way to decompress and unwind after a busy day.

Yoga là cách tuyệt vời để thư giãn và xả stress sau một ngày bận rộn.

Dạng động từ của Decompress (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Decompress

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Decompressed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Decompressed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Decompresses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Decompressing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decompress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] At that time, I was under a lot of pressure, so my dad decided to buy me a box of luxury chocolate hoping that it would help me [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Decompress

Không có idiom phù hợp