Bản dịch của từ Decompress trong tiếng Việt
Decompress

Decompress (Verb)
After a long day at work, people often decompress by watching TV.
Sau một ngày làm việc dài, mọi người thường thư giãn bằng cách xem TV.
Social gatherings can help individuals decompress from daily stressors.
Các buổi tụ tập xã hội có thể giúp cá nhân giảm áp lực hàng ngày.
It's important to find healthy ways to decompress after a hectic day.
Quan trọng là tìm cách làm thư giãn lành mạnh sau một ngày bận rộn.
After a long day at work, she decompresses by reading a book.
Sau một ngày làm việc mệt mỏi, cô ấy thư giãn bằng cách đọc sách.
He decompresses by listening to music to reduce stress levels.
Anh ấy thư giãn bằng cách nghe nhạc để giảm mức độ căng thẳng.
Yoga is a great way to decompress and unwind after a busy day.
Yoga là cách tuyệt vời để thư giãn và xả stress sau một ngày bận rộn.
Dạng động từ của Decompress (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decompress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decompressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decompressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decompresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decompressing |
Họ từ
Từ "decompress" có nghĩa là giảm áp lực hoặc trở lại trạng thái bình thường, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học máy tính và tâm lý học. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm như "decompress", tương tự trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh có thể xuất hiện thêm một số ngữ cảnh cụ thể liên quan đến y học và thể thao. Nghĩa và cách sử dụng của từ này thường liên quan đến hành động loại bỏ căng thẳng hoặc áp suất.
Từ "decompress" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" có nghĩa là "giảm bớt" và động từ "compress" từ gốc Latin "comprimere", nghĩa là "kẹp chặt". Lịch sử từ này phát triển từ lĩnh vực vật lý và máy tính, dùng để chỉ quá trình giảm áp lực hoặc khôi phục dữ liệu được nén. Kết nối với nghĩa hiện tại, "decompress" thể hiện hành động giải phóng hoặc phục hồi về trạng thái ban đầu.
Từ "decompress" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về công nghệ và sức khỏe tâm thần. Điều này cho thấy tần suất sử dụng từ này trong ngữ cảnh kỹ thuật số, khi nói về việc giải nén tệp tin hoặc xử lý số liệu. Ngoài ra, từ cũng có thể được sử dụng trong các trường hợp liên quan đến giảm stress trong tâm lý học, nhấn mạnh tầm quan trọng của thư giãn và phục hồi tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
