Bản dịch của từ Deconstruct trong tiếng Việt
Deconstruct

Deconstruct (Verb)
Phân tích (một văn bản hoặc hệ thống ngôn ngữ hoặc khái niệm) bằng cách giải cấu trúc.
Analyse (a text or linguistic or conceptual system) by deconstruction.
She deconstructs societal norms in her research.
Cô ấy phân tích các chuẩn mực xã hội trong nghiên cứu của mình.
The scholar deconstructs gender stereotypes in her thesis.
Nhà học giả phân tích các rập khuôn giới tính trong luận văn của cô ấy.
The book deconstructs power dynamics in modern society.
Cuốn sách phân tích động lực quyền lực trong xã hội hiện đại.
Dạng động từ của Deconstruct (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deconstruct |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deconstructed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deconstructed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deconstructs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deconstructing |
Họ từ
Từ "deconstruct" có nguồn gốc từ triết lý phân tích, đặc biệt trong lĩnh vực văn học và lý thuyết xã hội. Nó mang nghĩa phân tích một cấu trúc hay ý tưởng để khám phá và chỉ ra các giả định và ý nghĩa tiềm ẩn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả về hình thức viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh học thuật, "deconstruct" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận chuyên sâu hơn tại các trung tâm nghiên cứu lý thuyết phê bình xã hội và văn học.
Từ "deconstruct" xuất phát từ tiền tố "de-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "xóa bỏ" hoặc "tách biệt", và từ gốc "construct" từ "constructus" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "xây dựng". Kể từ những năm 1960, thuật ngữ này được sử dụng trong lí thuyết phê bình văn học để chỉ việc phân tích và tháo rời cấu trúc ý nghĩa của văn bản. Sự kết hợp này phản ánh cách thức mà việc tháo dỡ các cấu trúc được hiểu rõ hơn mang lại ý nghĩa mới cho văn bản hiện tại, cho phép sự tái cấu trúc trong việc hiểu và giải thích văn bản.
Từ "deconstruct" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong bối cảnh phân tích văn bản hoặc lý thuyết phê bình. Trong các tình huống học thuật, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như văn học, triết học và nghệ thuật để chỉ hành động phân tích thành phần cấu tạo của một tác phẩm. Việc "deconstruct" giúp làm rõ ý nghĩa và cấu trúc, cho phép người học hiểu sâu hơn về thông điệp của tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp