Bản dịch của từ Deconstruct trong tiếng Việt

Deconstruct

Verb

Deconstruct (Verb)

dˌikn̩stɹˈʌkt
dˌikn̩stɹˈʌkt
01

Phân tích (một văn bản hoặc hệ thống ngôn ngữ hoặc khái niệm) bằng cách giải cấu trúc.

Analyse (a text or linguistic or conceptual system) by deconstruction.

Ví dụ

She deconstructs societal norms in her research.

Cô ấy phân tích các chuẩn mực xã hội trong nghiên cứu của mình.

The scholar deconstructs gender stereotypes in her thesis.

Nhà học giả phân tích các rập khuôn giới tính trong luận văn của cô ấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deconstruct

Không có idiom phù hợp