Bản dịch của từ Deconstruction trong tiếng Việt
Deconstruction

Deconstruction (Noun)
Một phương pháp phân tích phê bình ngôn ngữ triết học và văn học nhấn mạnh đến hoạt động nội tại của ngôn ngữ và hệ thống khái niệm, chất lượng quan hệ của ý nghĩa và các giả định tiềm ẩn trong các hình thức biểu đạt.
A method of critical analysis of philosophical and literary language which emphasizes the internal workings of language and conceptual systems the relational quality of meaning and the assumptions implicit in forms of expression.
The deconstruction of social norms reveals hidden power dynamics.
Sự phân tách của các quy tắc xã hội tiết lộ các động lực quyền lực ẩn
Her essay focused on the deconstruction of gender stereotypes in society.
Bài luận của cô ấy tập trung vào việc phân tách các rối loạn giới tính trong xã hội
Understanding deconstruction helps analyze underlying meanings in cultural practices.
Hiểu biết về phân tách giúp phân tích các ý nghĩa tiềm ẩn trong thực hành văn hóa
Họ từ
Deconstruction là một phương pháp phân tích ngữ nghĩa và cấu trúc trong văn bản, do nhà triết học Jacques Derrida phát triển trong thế kỷ 20. Phương pháp này nhằm mục đích làm lộ rõ các giả định và mâu thuẫn ngầm trong hệ thống ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng trọng âm có thể khác nhau, với âm tiết “con” thường được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Mỹ. Deconstruction đã ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực, bao gồm văn học, triết học và phê bình xã hội.
Từ "deconstruction" bắt nguồn từ tiếng Latinh "constructio", có nghĩa là "xây dựng". Thuật ngữ này được phát triển trong triết học, đặc biệt là từ công trình của Jacques Derrida vào thập niên 1960. Deconstruction, theo nghĩa hiện tại, liên quan đến việc phân tích và làm rỗng các cấu trúc ngữ nghĩa, cho thấy sự tương đối và tính đa nghĩa trong văn bản và ngôn ngữ. Sự chuyển biến này phản ánh cách thức mà các khái niệm truyền thống bị thách thức trong triết học phương Tây.
Từ "deconstruction" được sử dụng với tần suất tương đối cao trong phần Writing và Speaking của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến văn hóa, triết học và lý thuyết văn học. Trong các bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phân tích văn bản, lý thuyết phê bình, cũng như trong các lĩnh vực như kiến trúc và nghệ thuật, nơi nó chỉ quá trình phân tích cấu trúc để làm rõ nghĩa và các giả định ẩn sau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp