Bản dịch của từ Deconstruction trong tiếng Việt

Deconstruction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deconstruction(Noun)

dˌiːkənstrˈʌkʃən
dɪkənˈstrəkʃən
01

Quá trình phân tích một ý tưởng, khái niệm hoặc cấu trúc để hiểu rõ hơn về nó.

The process of taking apart an idea concept or structure to understand it better

Ví dụ
02

Một phong trào triết học phê phán và tìm cách làm suy yếu những khái niệm truyền thống về ý nghĩa và cấu trúc.

A philosophical movement that critiques and seeks to undermine traditional notions of meaning and structure

Ví dụ
03

Một phương pháp phân tích được sử dụng trong văn học và lý thuyết phê bình, giúp làm rõ những mâu thuẫn nội tại trong một tác phẩm.

A method of analysis used in literature and critical theory that reveals the internal contradictions in a text

Ví dụ