Bản dịch của từ Deconstructionist trong tiếng Việt
Deconstructionist

Deconstructionist (Adjective)
(chủ yếu là triết học) đặc trưng của, liên quan tới, hoặc ủng hộ chủ nghĩa giải cấu trúc.
Chiefly philosophy characteristic of related to or supporting deconstructionism.
She had a deconstructionist approach to analyzing social issues in her essay.
Cô ấy đã có một cách tiếp cận phân tích xã hội theo lối phân tách.
His views on society were not deconstructionist, but rather traditional.
Quan điểm của anh ấy về xã hội không phải là phân tách, mà là truyền thống.
Was the IELTS examiner impressed by her deconstructionist analysis of society?
Người chấm IELTS có ấn tượng với phân tích xã hội theo lối phân tách của cô ấy không?
Deconstructionist (Noun)
(triết học) người đề xướng chủ nghĩa giải cấu trúc.
The deconstructionist challenged traditional interpretations.
Người phân tích phê phán các diễn giải truyền thống.
She is not a deconstructionist but a structuralist.
Cô ấy không phải là người phân tích mà là người cấu trúc.
Is the deconstructionist presenting at the conference tomorrow?
Người phân tích sẽ thuyết trình tại hội nghị ngày mai?
Họ từ
Từ "deconstructionist" dùng để chỉ một người hoặc một tư tưởng thuộc về trường phái giải cấu trúc trong triết học và lý thuyết văn học. Khái niệm này được phát triển chủ yếu bởi Jacques Derrida, nhấn mạnh việc phân tích và khám phá các tầng ý nghĩa tiềm ẩn trong văn bản. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, âm điệu và ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút, với sự chú trọng nhiều hơn vào văn hóa văn học trong ngữ cảnh Anh.
Từ "deconstructionist" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "déconstruire", được hình thành từ tiền tố "dé-" (phá bỏ) và "construire" (xây dựng). Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện trong lý thuyết phê bình văn học của Jacques Derrida vào những năm 1960, nhằm chỉ phương pháp phân tích văn bản nhằm làm rõ các cấu trúc tiềm ẩn trong ngôn ngữ. Hiện nay, "deconstructionist" được sử dụng để chỉ những nhà phê bình hoặc lý thuyết gia áp dụng cách tiếp cận này, nhằm mục đích khám phá và phản ánh sự không ổn định trong ý nghĩa và cấu trúc văn hóa.
Từ "deconstructionist" có tần suất sử dụng không đồng đều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các cuộc thảo luận về triết học hoặc lý thuyết văn học. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể gặp trong các bài viết chuyên ngành hoặc luận văn phê bình, thường liên quan đến việc phân tích văn bản. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo học thuật, nơi các nhà nghiên cứu thảo luận về các lý thuyết hậu hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp