Bản dịch của từ Decrepit trong tiếng Việt

Decrepit

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decrepit(Adjective)

dˈɛkrɪpˌɪt
dɪˈkrɛpɪt
01

Hỏng hóc hoặc bị phá hủy vì tuổi tác hoặc sự bỏ bê.

Worn out or ruined because of age or neglect

Ví dụ
02

Trong tình trạng rất kém do tuổi tác hoặc hao mòn.

In a very poor condition as a result of age or wear

Ví dụ
03

Yếu đi do tuổi tác.

Weakened by old age

Ví dụ