Bản dịch của từ Deeded trong tiếng Việt
Deeded

Deeded (Verb)
The city deeded the park to the local community group.
Thành phố đã chuyển nhượng công viên cho nhóm cộng đồng địa phương.
The city did not deed the land to private developers.
Thành phố đã không chuyển nhượng đất cho các nhà phát triển tư nhân.
Did the city deed the property to the nonprofit organization?
Thành phố có chuyển nhượng tài sản cho tổ chức phi lợi nhuận không?
Deeded (Adjective)
The deeded property was sold to Maria for fifty thousand dollars.
Tài sản đã được chuyển nhượng đã được bán cho Maria với giá năm mươi ngàn đô la.
They did not deed the land to the community center last year.
Họ đã không chuyển nhượng đất cho trung tâm cộng đồng năm ngoái.
Is the deeded land available for public use in our city?
Đất đã được chuyển nhượng có sẵn để sử dụng công cộng trong thành phố chúng ta không?
Từ "deeded" là quá khứ phân từ của động từ "deed", có nghĩa là chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản thông qua một tài liệu pháp lý chính thức. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này. Tuy nhiên, "deed" cũng có các nghĩa khác như hành động, nghi thức. Trong ngữ cảnh pháp lý, "deeded" thường dùng để xác định quyền sở hữu bất động sản ở cả hai vùng.
Từ "deeded" bắt nguồn từ động từ "deed", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "factum", có nghĩa là "hành động" hoặc "sự kiện". Thuật ngữ này đã trải qua quá trình chuyển nghĩa từ hành động của việc thực hiện đến một tài liệu chính thức hoặc văn bản pháp lý xác nhận quyền sở hữu. Ngày nay, "deeded" thường được dùng để chỉ việc chuyển nhượng quyền sở hữu bất động sản thông qua các hợp đồng pháp lý, làm nổi bật vai trò quan trọng của văn bản trong việc xác định quyền hạn và trách nhiệm của các bên liên quan.
Từ "deeded" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói liên quan đến tài sản và quyền sở hữu. Trong các tình huống pháp lý, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến việc chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản thông qua giấy chứng nhận. Ngoài ra, từ này cũng có thể gặp trong các chủ đề về bất động sản và luật tài sản trong bối cảnh học thuật và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp