Bản dịch của từ Deep-sea submersible trong tiếng Việt
Deep-sea submersible

Deep-sea submersible (Noun)
The deep-sea submersible explored the ocean floor near Mariana Trench.
Mẫu tàu ngầm sâu đã khám phá đáy đại dương gần Rãnh Mariana.
Many people do not understand how a deep-sea submersible works.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của tàu ngầm sâu.
Is the deep-sea submersible safe for human exploration?
Liệu tàu ngầm sâu có an toàn cho việc khám phá của con người không?
Deep-sea submersible (Adjective)
The deep-sea submersible explored the ocean floor near Mariana Trench.
Chiếc tàu lặn sâu đã khám phá đáy đại dương gần rãnh Mariana.
Many researchers do not use deep-sea submersibles for shallow water studies.
Nhiều nhà nghiên cứu không sử dụng tàu lặn sâu cho nghiên cứu nước nông.
Can deep-sea submersibles operate effectively in extreme ocean conditions?
Liệu tàu lặn sâu có thể hoạt động hiệu quả trong điều kiện đại dương khắc nghiệt không?
"Đồng biện xâm nhập sâu" (deep-sea submersible) là một thiết bị kỹ thuật được thiết kế để hoạt động ở độ sâu lớn hơn 200 mét dưới mặt nước biển. Thiết bị này có khả năng chịu áp lực cao và thường được sử dụng trong nghiên cứu đại dương, khảo sát địa chất và thám hiểm sinh vật học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng phát âm có thể thay đổi nhẹ.
Từ "submersible" có nguồn gốc từ tiếng Latin "submergere", trong đó "sub-" nghĩa là "dưới" và "mergere" nghĩa là "nhấn chìm". Thuật ngữ này được hình thành vào đầu thế kỷ 20 để chỉ các thiết bị có khả năng lặn sâu dưới nước. Ngay từ khi ra đời, submersible đã được áp dụng trong nghiên cứu đại dương và khám phá môi trường biển. Ngày nay, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ để chỉ các phương tiện chìm sâu có khả năng khảo sát đáy đại dương.
“Deep-sea submersible” là thuật ngữ chuyên môn thường xuất hiện trong bối cảnh khảo sát đại dương, nghiên cứu sinh vật học biển và công nghệ thám hiểm dưới nước. Trong bốn phần của IELTS, cụm từ này có thể ít xuất hiện hơn trong bài đọc và nghe, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh nói và viết liên quan đến công nghệ hoặc môi trường. Bên ngoài IELTS, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học và công nghệ, đặc biệt là trong các nghiên cứu về thám hiểm đại dương và bảo tồn sinh thái.