Bản dịch của từ Defaces trong tiếng Việt
Defaces

Defaces (Verb)
Graffiti artists deface public buildings in many cities like Los Angeles.
Những nghệ sĩ graffiti làm hỏng các tòa nhà công cộng ở nhiều thành phố như Los Angeles.
They do not deface important monuments during their protests against social issues.
Họ không làm hỏng các đài tưởng niệm quan trọng trong các cuộc biểu tình về các vấn đề xã hội.
Do you think vandalism defaces our community's cultural heritage significantly?
Bạn có nghĩ rằng hành vi phá hoại làm hỏng di sản văn hóa của cộng đồng chúng ta không?
Dạng động từ của Defaces (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deface |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defaced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defaced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defaces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defacing |
Họ từ
Từ "defaces" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm hỏng hay xóa bỏ diện mạo, hình thức bên ngoài của một vật thể, thường liên quan đến các hành vi phá hoại tài sản công cộng hoặc cá nhân. Trong ngữ cảnh pháp lý, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành vi tội phạm. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong phát âm, viết và nghĩa của từ này, tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định pháp luật từng khu vực.
Từ "defaces" xuất phát từ gốc Latinh "facies", có nghĩa là "diện mạo" hoặc "hình dáng". Tiền tố "de-" trong tiếng Latinh thường chỉ sự giảm thiểu hoặc biến đổi tiêu cực. Lịch sử từ này phản ánh hành động làm mất đi hoặc thay đổi diện mạo ban đầu của một vật thể hoặc hình ảnh, tương ứng với nghĩa hiện tại là gây hại hoặc làm xấu đi vẻ bề ngoài. Sự chuyển biến này nhấn mạnh đến ý nghĩa tác động tiêu cực đến giá trị thẩm mỹ.
Từ "defaces" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nói và viết, nơi mà tính chính xác và sự đơn giản thường được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc nghệ thuật, liên quan đến việc phá hoại vẻ ngoài của một đối tượng, như trong các vụ phạm tội hoặc tranh cãi về nghệ thuật công cộng. Sự phổ biến của từ này có thể tăng lên trong các cuộc thảo luận về bảo vệ di sản văn hóa và pháp luật liên quan đến phá hoại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
