Bản dịch của từ Defamed trong tiếng Việt
Defamed

Defamed (Verb)
Làm tổn hại danh tiếng tốt của ai đó; vu khống.
To damage the good reputation of someone slander.
The politician defamed his opponent during the televised debate last week.
Nhà chính trị đã bôi nhọ đối thủ trong cuộc tranh luận trên truyền hình tuần trước.
The media did not defame the charity organization after the scandal.
Các phương tiện truyền thông đã không bôi nhọ tổ chức từ thiện sau vụ bê bối.
Did the article defame the local activist for environmental issues?
Bài báo có bôi nhọ nhà hoạt động địa phương về các vấn đề môi trường không?
The article defamed Sarah for her views on climate change.
Bài báo đã bôi nhọ Sarah vì quan điểm của cô về biến đổi khí hậu.
They did not defame the organization during the debate.
Họ đã không bôi nhọ tổ chức trong cuộc tranh luận.
Did the news report defame the local charity unfairly?
Báo cáo tin tức có bôi nhọ tổ chức từ thiện địa phương một cách không công bằng không?
Many celebrities have been defamed by false rumors on social media.
Nhiều người nổi tiếng đã bị vu khống bởi tin đồn sai trên mạng xã hội.
The article did not defame the politician, but it raised concerns.
Bài viết không vu khống chính trị gia, nhưng đã dấy lên lo ngại.
Did the news report defame the local business unfairly last week?
Bản tin có vu khống doanh nghiệp địa phương một cách không công bằng tuần trước không?
Dạng động từ của Defamed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Defame |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defames |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defaming |
Defamed (Noun)
Một tuyên bố sai sự thật và làm tổn hại đến danh tiếng của ai đó.
A statement that false and injures someones reputation.
The article defamed Sarah by spreading false rumors about her.
Bài báo đã làm tổn hại danh tiếng của Sarah bằng cách lan truyền tin đồn sai.
The news did not defame the community; it reported the truth.
Tin tức không làm tổn hại danh tiếng của cộng đồng; nó đã báo cáo sự thật.
Did the report defame any public figures in our town?
Báo cáo có làm tổn hại danh tiếng của bất kỳ nhân vật công nào trong thị trấn chúng ta không?
The article defamed Sarah with false claims about her character.
Bài viết đã vu khống Sarah với những cáo buộc sai về tính cách của cô.
They did not defame John during the social media campaign.
Họ đã không vu khống John trong chiến dịch truyền thông xã hội.
Did the news report defame the community unfairly?
Báo cáo tin tức có vu khống cộng đồng một cách không công bằng không?
Một cuộc tấn công ác ý vào danh tiếng của ai đó.
A malicious attack on someones reputation.
The article defamed Sarah, harming her reputation in the community.
Bài báo đã bôi nhọ Sarah, làm tổn hại danh tiếng của cô trong cộng đồng.
They did not defame the organization during the discussion last week.
Họ đã không bôi nhọ tổ chức trong cuộc thảo luận tuần trước.
Did the news report defame the politician unfairly?
Báo cáo tin tức có bôi nhọ chính trị gia một cách không công bằng không?
Họ từ
Từ "defamed" có nguồn gốc từ động từ "defame", có nghĩa là làm mất uy tín hoặc danh tiếng của một cá nhân hoặc tổ chức thông qua lời nói hoặc văn bản sai sự thật. Trong tiếng Anh, "defamed" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý liên quan đến tố cáo phỉ báng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, các quy định về phỉ báng có thể khác nhau tùy thuộc vào khu vực pháp lý.
Từ "defamed" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "defamare", trong đó "de-" có nghĩa là "xuống thấp" và "fama" nghĩa là "danh tiếng". Kể từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động làm tổn hại đến danh tiếng của ai đó thông qua những lời nói sai lệch hoặc phỉ báng. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa đương đại thể hiện rõ qua động từ này, khi hành vi "defamed" yêu cầu một sự can thiệp nghiêm trọng vào hình ảnh và uy tín cá nhân.
Từ "defamed" (bị vu khống) xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh bài thi Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến các chủ đề pháp lý hoặc đạo đức. Trong cuộc sống hàng ngày, "defamed" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến các vụ kiện, báo chí, hoặc các cuộc tranh cãi công cộng, khi một cá nhân hoặc tổ chức bị buộc tội làm tổn hại đến danh tiếng của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp