Bản dịch của từ Defames trong tiếng Việt

Defames

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defames (Verb)

dɨfˈeɪmz
dɨfˈeɪmz
01

Buộc tội sai hoặc xuyên tạc ai đó theo cách gây tổn hại.

To falsely accuse or to misrepresent someone in a damaging manner.

Ví dụ

The article defames several public figures without any evidence or facts.

Bài báo cáo buộc sai nhiều nhân vật công chúng mà không có bằng chứng.

The news report does not defame the local community leaders.

Báo cáo tin tức không cáo buộc sai các lãnh đạo cộng đồng địa phương.

Does the documentary defame the charity organization unfairly?

Phim tài liệu có cáo buộc sai tổ chức từ thiện một cách không công bằng không?

02

Nói hoặc đối xử thiếu tôn trọng; nói xấu.

To speak of or treat with disrespect to malign.

Ví dụ

The article defames the community by spreading false information about it.

Bài viết đã bôi nhọ cộng đồng bằng cách lan truyền thông tin sai lệch.

She does not defame others on social media; she promotes positivity instead.

Cô ấy không bôi nhọ người khác trên mạng xã hội; cô ấy cổ vũ tích cực.

Does the news report defame the local businesses unfairly or accurately?

Báo cáo tin tức có bôi nhọ các doanh nghiệp địa phương một cách không công bằng không?

03

Làm tổn hại đến danh tiếng tốt của ai đó; vu khống.

To damage the good reputation of someone to slander.

Ví dụ

The article defames the politician without any evidence of wrongdoing.

Bài viết bôi nhọ chính trị gia mà không có bằng chứng sai trái.

Social media does not defame individuals but spreads false rumors.

Mạng xã hội không bôi nhọ cá nhân mà lan truyền tin đồn sai.

Does this documentary defame the charity organization unfairly?

Phim tài liệu này có bôi nhọ tổ chức từ thiện một cách không công bằng không?

Dạng động từ của Defames (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Defame

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Defamed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Defamed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Defames

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Defaming

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defames/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defames

Không có idiom phù hợp