Bản dịch của từ Defaming trong tiếng Việt
Defaming

Defaming (Verb)
They are defaming Maria by spreading false rumors online.
Họ đang bôi nhọ Maria bằng cách lan truyền tin đồn sai sự thật trên mạng.
He is not defaming anyone in his social media posts.
Anh ấy không bôi nhọ ai trong các bài viết trên mạng xã hội của mình.
Are they defaming the organization with their biased articles?
Họ có đang bôi nhọ tổ chức với các bài viết thiên lệch không?
Dạng động từ của Defaming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Defame |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defames |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defaming |
Họ từ
"Defaming" là một động từ chỉ hành động làm hại danh dự hoặc uy tín của một cá nhân hoặc tổ chức thông qua thông tin sai lệch hoặc không chính xác. Từ này có nguồn gốc từ thuật ngữ pháp lý, thường liên quan đến các vụ kiện tụng về phỉ báng. Trong tiếng Anh Mỹ, "defaming" được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh pháp lý, trong khi tiếng Anh Anh có thể đặc biệt nhấn mạnh về khía cạnh xã hội của việc bôi nhọ danh dự. Cả hai phiên bản đều đồng nhất về nghĩa, nhưng phong cách diễn đạt có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "defaming" có nguồn gốc từ động từ Latin "fama", nghĩa là "danh tiếng" hoặc "tin đồn". Tiền tố "de-" trong tiếng Latin thường mang nghĩa "giảm bớt" hoặc "hạ thấp". Sự kết hợp này hình thành khái niệm làm tổn hại đến uy tín hoặc danh dự của một cá nhân thông qua thông tin sai lệch. Trong lịch sử, việc vu khống đã được coi là một tội nghiêm trọng, và nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên ý nghĩa làm giảm giá trị của danh tiếng cá nhân.
Từ "defaming" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bối cảnh nói và viết, liên quan đến các vấn đề pháp lý, đạo đức và truyền thông. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về danh tiếng cá nhân, tranh luận hoặc phân tích văn bản. Bên cạnh đó, "defaming" cũng thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc các cuộc phỏng vấn về hành vi xúc phạm. Việc sử dụng từ này phản ánh những băn khoăn về tự do ngôn luận và trách nhiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp