Bản dịch của từ Defecting trong tiếng Việt

Defecting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defecting (Verb)

dɪfˈɛktɪŋ
dɪfˈɛktɪŋ
01

Từ bỏ đất nước của mình hoặc ủng hộ một quốc gia đối lập.

To abandon ones country or cause in favor of an opposing one.

Ví dụ

Many citizens are defecting to neighboring countries for better opportunities.

Nhiều công dân đang rời bỏ đất nước để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.

Not everyone is defecting from their homeland; some stay loyal.

Không phải ai cũng rời bỏ quê hương; một số người vẫn trung thành.

Are young people defecting due to social issues in their country?

Liệu thanh niên có đang rời bỏ đất nước vì các vấn đề xã hội không?

Dạng động từ của Defecting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Defect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Defected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Defected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Defects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Defecting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defecting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] For instance, a survey done by Sydney University shows that 75% of people who bully others have personalities [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Defecting

Không có idiom phù hợp