Bản dịch của từ Defecting trong tiếng Việt
Defecting

Defecting (Verb)
Many citizens are defecting to neighboring countries for better opportunities.
Nhiều công dân đang rời bỏ đất nước để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.
Not everyone is defecting from their homeland; some stay loyal.
Không phải ai cũng rời bỏ quê hương; một số người vẫn trung thành.
Are young people defecting due to social issues in their country?
Liệu thanh niên có đang rời bỏ đất nước vì các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Defecting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Defect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defecting |
Họ từ
Từ "defecting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "defect", có nghĩa là rời bỏ tổ chức hoặc quốc gia để chuyển sang phía đối lập, thường trong bối cảnh chính trị hoặc quân sự. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; trong khi "defecting" thường liên quan đến chính trị trong tiếng Anh British, ở tiếng Anh American, nó có thể được áp dụng rộng rãi hơn. Sự khác biệt này thể hiện sự đa dạng trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền.
Từ "defecting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "defectere", có nghĩa là "rời bỏ" hoặc "thiếu sót". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động rời khỏi một nhóm hoặc tổ chức, đặc biệt trong bối cảnh chính trị hoặc quân sự. Sự chuyển biến nghĩa của từ này từ khái niệm thiếu sót sang việc rời bỏ cho thấy sự nhấn mạnh vào hành động chủ động tách bạch ra khỏi một thực thể nào đó, hiện nay thường được áp dụng trong lĩnh vực chính trị và quan hệ quốc tế.
Từ "defecting" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong mảng viết và nói, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội, hoặc trong các cuộc thảo luận về sự chuyển đổi từ một nhóm, tổ chức sang một nhóm khác. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật, đề cập đến sự khiếm khuyết hoặc lỗi trong sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
