Bản dịch của từ Deferoxamine trong tiếng Việt
Deferoxamine

Deferoxamine (Noun)
(y học) siderophore, được sản xuất bởi actinobacteria streptomyces pilosus, được sử dụng như một chất chelat để loại bỏ lượng sắt dư thừa ra khỏi cơ thể.
Medicine a siderophore produced by the actinobacterium streptomyces pilosus that is used as a chelating agent used to remove excess iron from the body.
Deferoxamine is essential for patients with iron overload diseases like thalassemia.
Deferoxamine rất cần thiết cho bệnh nhân mắc bệnh thalassemia thừa sắt.
Doctors do not prescribe deferoxamine without confirming iron overload conditions first.
Bác sĩ không kê đơn deferoxamine nếu không xác nhận tình trạng thừa sắt trước.
Is deferoxamine effective in treating patients with sickle cell disease?
Deferoxamine có hiệu quả trong việc điều trị bệnh nhân mắc bệnh hồng cầu hình liềm không?
Deferoxamine là một hợp chất chelating sắt, thường được sử dụng trong y học để điều trị tình trạng quá tải sắt do các bệnh lý như thalassemia hoặc giãn nở mạch máu. Chất này giúp giảm nồng độ sắt tự do trong cơ thể bằng cách liên kết với ion sắt và tạo thành phức hợp được thải trừ qua nước tiểu. Deferoxamine không có sự khác biệt về hình thức giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở một số từ.
Từ "deferoxamine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "de-" là tiền tố chỉ việc tách rời và "ferro" liên quan đến sắt (iron), từ "ferrum". "Oxamine" là phần chỉ các hợp chất nitơ có chứa nhóm hydroxyl. Deferoxamine được phát triển vào giữa thế kỷ 20 như một tác nhân chelating để loại bỏ sắt dư thừa trong điều trị ngộ độc sắt và các bệnh lý liên quan đến thừa sắt trong cơ thể. Sự kết hợp này phản ánh ứng dụng y học của nó trong việc kháng lại tác hại của sắt.
Deferoxamine là một từ có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì nó thuộc về lĩnh vực y học chuyên sâu liên quan đến điều trị nhiễm sắc tố sắt. Trong ngữ cảnh khác, deferoxamine thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và y học để chỉ một loại thuốc chelat sắt, thường được áp dụng trong điều trị bệnh thalassemia hoặc ngộ độc sắt. Những tình huống phổ biến liên quan đến từ này thường xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu và bài báo y học, do đó không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày.