Bản dịch của từ Deflagrated trong tiếng Việt

Deflagrated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deflagrated (Verb)

dɨflˈæɡɹˌeɪtɨd
dɨflˈæɡɹˌeɪtɨd
01

Đốt cháy hoặc gây cháy với nhiệt độ lớn và ánh sáng mạnh.

To burn or cause to burn with great heat and intense light.

Ví dụ

The protest deflagrated into chaos during the rally last Saturday.

Cuộc biểu tình đã bùng nổ thành hỗn loạn trong buổi tuần hành thứ Bảy vừa qua.

The movement did not deflagrate as expected in the community.

Phong trào không bùng nổ như mong đợi trong cộng đồng.

Did the campaign deflagrate among the youth in 2022?

Chiến dịch có bùng nổ trong giới trẻ vào năm 2022 không?

Dạng động từ của Deflagrated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deflagrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deflagrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deflagrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deflagrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deflagrating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deflagrated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deflagrated

Không có idiom phù hợp