Bản dịch của từ Deflagrated trong tiếng Việt
Deflagrated

Deflagrated (Verb)
The protest deflagrated into chaos during the rally last Saturday.
Cuộc biểu tình đã bùng nổ thành hỗn loạn trong buổi tuần hành thứ Bảy vừa qua.
The movement did not deflagrate as expected in the community.
Phong trào không bùng nổ như mong đợi trong cộng đồng.
Did the campaign deflagrate among the youth in 2022?
Chiến dịch có bùng nổ trong giới trẻ vào năm 2022 không?
Dạng động từ của Deflagrated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deflagrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deflagrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deflagrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deflagrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deflagrating |
Họ từ
"Deflagrated" là động từ mang ý nghĩa "cháy nổ với tốc độ thấp hơn tốc độ âm thanh", thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học hoặc vật lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ do đặc điểm giọng nói của từng vùng. Từ này thường gặp trong các nghiên cứu về phản ứng nổ và an toàn hóa học.
Từ "deflagrated" xuất phát từ tiếng Latin, cụ thể là từ "deflagratio", có nghĩa là "sự cháy bùng phát". Tiền tố "de-" biểu thị sự tách rời, trong khi "flagrare" có nghĩa là "cháy". Thuật ngữ này được sử dụng trong hóa học để chỉ quá trình đốt cháy mà xảy ra với tốc độ thấp hơn tốc độ âm thanh. Sự chuyển nghĩa này phản ánh đặc điểm đặc trưng của nó, khi nhấn mạnh vào việc khởi đầu và phát triển của quá trình cháy.
Từ "deflagrated" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh nói và viết, do tính chuyên môn của nó liên quan đến hiện tượng hóa học cháy nổ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, kỹ thuật, hoặc nghiên cứu về vật liệu nổ. Nó mô tả quá trình cháy lan truyền nhanh chóng qua một vật liệu mà không tạo ra sóng nổ, thường được đề cập khi phân tích sự an toàn và hiệu suất của vật liệu trong công nghiệp.