Bản dịch của từ Deflator trong tiếng Việt
Deflator

Deflator (Noun)
The deflator in the economy is rising inflation rates affecting everyone.
Người giảm phát trong nền kinh tế là tỷ lệ lạm phát đang tăng.
The deflator does not help lower prices for essential goods.
Người giảm phát không giúp giảm giá hàng hóa thiết yếu.
Is the deflator impacting social programs in our community?
Người giảm phát có ảnh hưởng đến các chương trình xã hội trong cộng đồng không?
Deflator (Verb)
The government deflator helped lower prices after the 2020 recession.
Chính phủ đã sử dụng deflator để giảm giá sau suy thoái năm 2020.
The deflator did not impact prices during the pandemic crisis.
Deflator đã không ảnh hưởng đến giá trong cuộc khủng hoảng đại dịch.
How can the deflator effectively reduce prices in our economy?
Làm thế nào deflator có thể giảm giá hiệu quả trong nền kinh tế của chúng ta?
Họ từ
Deflator là một thuật ngữ kinh tế dùng để chỉ chỉ số giúp điều chỉnh giá trị của một biến số (như GDP) nhằm loại trừ ảnh hưởng của lạm phát, từ đó phản ánh chính xác hơn sự thay đổi trong khối lượng thực của nền kinh tế. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về âm tiết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, giao tiếp trong lĩnh vực kinh tế có thể dẫn đến cách sử dụng từ ngữ khác nhau trong các tài liệu nghiên cứu.
Từ "deflator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "deflare", nghĩa là "thổi ra". Trong bối cảnh kinh tế, "deflator" đề cập đến chỉ số dùng để điều chỉnh giá trị của các đại lượng kinh tế nhằm phản ánh đúng hơn giá trị thực tế, bằng cách loại bỏ yếu tố lạm phát. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc "thổi ra" sang nghĩa kinh tế cho thấy vai trò của nó trong việc "giảm nhẹ" ảnh hưởng của sự biến động giá cả trong phân tích số liệu kinh tế.
Từ "deflator" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các chỉ tiêu kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế học và tài chính để chỉ công cụ điều chỉnh tỷ lệ lạm phát trong tính toán GDP thực tế. Xin lưu ý rằng sự hiểu biết về khái niệm này thường cần thiết cho sinh viên đang nghiên cứu về kinh tế vĩ mô.