Bản dịch của từ Deflexion trong tiếng Việt
Deflexion
Deflexion (Noun)
Her deflexion from the traditional path surprised everyone.
Sự lệch hướng của cô ấy khỏi con đường truyền thống làm bất ngờ mọi người.
The deflexion of opinions in the group caused conflicts.
Sự lệch hướng của ý kiến trong nhóm gây ra xung đột.
His deflexion in behavior made him stand out among peers.
Sự lệch hướng trong hành vi của anh ấy khiến anh ấy nổi bật giữa bạn bè.
Her deflexion from the norm surprised everyone at the party.
Sự lệch hướng của cô ấy so với quy tắc làm cho ai cũng ngạc nhiên tại bữa tiệc.
The deflexion in his behavior raised concerns among his friends.
Sự lệch hướng trong cách hành xử của anh ấy gây ra lo lắng trong số bạn bè.
Deflexion (Verb)
Many people deflexion from their original beliefs during social movements.
Nhiều người đã lệch hướng khỏi niềm tin ban đầu trong các phong trào xã hội.
They do not deflexion from their values, even under pressure.
Họ không lệch hướng khỏi các giá trị của mình, ngay cả khi bị áp lực.
Did you see how some activists deflexion from their goals?
Bạn có thấy một số nhà hoạt động đã lệch hướng khỏi mục tiêu của họ không?
Họ từ
Deflexion là một thuật ngữ trong vật lý và cơ học, được dùng để chỉ sự thay đổi hoặc lệch hướng của một đối tượng do tác động của lực bên ngoài. Thuật ngữ này thường gặp trong các lĩnh vực như cấu trúc học và cơ học chất rắn. Trong tiếng Anh, "deflexion" được sử dụng phổ biến ở British English, trong khi American English thường sử dụng "deflection". Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở chính tả và cách phát âm, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "deflexion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deflexio", bao gồm tiền tố "de-" có nghĩa là "ra khỏi" và động từ "flectere" có nghĩa là "bẻ cong". Khái niệm này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý để chỉ sự thay đổi hướng của ánh sáng hoặc vật thể. Theo thời gian, "deflexion" được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như y học và sinh lý học, nhằm mô tả hiện tượng dịch chuyển hoặc thay đổi. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh tính đa dạng và ứng dụng của thuật ngữ trong nghiên cứu khoa học hiện đại.
Từ "deflexion" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Nói, do tính chất kỹ thuật của nó. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản về vật lý, sinh học hoặc kỹ thuật, khi thảo luận về hiện tượng uốn cong hoặc biến dạng. Ngoài ra, "deflexion" thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học hoặc bài báo chuyên ngành liên quan đến cấu trúc hoặc sự thay đổi trong động lực học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp