Bản dịch của từ Deflocculate trong tiếng Việt

Deflocculate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deflocculate (Verb)

diflˈɑkjəleɪt
diflˈɑkjəleɪt
01

Phá vỡ các khối của (một chất lơ lửng trong chất lỏng) thành các hạt mịn, tạo ra sự phân tán.

Break up the floccules of a substance suspended in a liquid into fine particles producing a dispersion.

Ví dụ

Scientists deflocculate the clay to improve its texture for pottery.

Các nhà khoa học phân tán đất sét để cải thiện kết cấu cho gốm.

They do not deflocculate the mixture, causing lumps to form.

Họ không phân tán hỗn hợp, dẫn đến sự hình thành cục.

Can we deflocculate this solution to enhance its clarity?

Chúng ta có thể phân tán dung dịch này để nâng cao độ trong suốt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deflocculate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deflocculate

Không có idiom phù hợp