Bản dịch của từ Deflocculate trong tiếng Việt
Deflocculate

Deflocculate (Verb)
Scientists deflocculate the clay to improve its texture for pottery.
Các nhà khoa học phân tán đất sét để cải thiện kết cấu cho gốm.
They do not deflocculate the mixture, causing lumps to form.
Họ không phân tán hỗn hợp, dẫn đến sự hình thành cục.
Can we deflocculate this solution to enhance its clarity?
Chúng ta có thể phân tán dung dịch này để nâng cao độ trong suốt không?
Từ "deflocculate" là một thuật ngữ trong lĩnh vực khoa học vật liệu, đặc biệt là trong hóa học và kỹ thuật vật liệu, chỉ quá trình làm cho các hạt rời ra hoặc không bám chặt vào nhau, thường thông qua việc thêm chất lỏng hoặc chất hóa học. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết lẫn nghĩa, và được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt khi nói đến việc xử lý các dung dịch keo hoặc bột.
Từ "deflocculate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần gốc "flocculare" nghĩa là "tạo thành cụm". Trong ngành hóa học, thuật ngữ này mô tả quá trình phân tán các hạt nhỏ trong một chất lỏng, giúp chúng không tập hợp lại thành cục. Sự kết hợp của tiền tố "de-" có nghĩa là "tách rời" và "flocculate" nhấn mạnh ý nghĩa của việc loại bỏ sự kết tụ, thể hiện một xu hướng quan trọng trong nghiên cứu và ứng dụng về tính chất của vật liệu ở quy mô vi mô.
Từ "deflocculate" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề khoa học và kỹ thuật. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong hóa học và công nghệ vật liệu để chỉ quá trình phân tán các hạt xuống dạng đơn lẻ, ngăn ngừa sự kết tụ. Việc hiểu rõ nghĩa từ này có thể hỗ trợ sinh viên ở lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.