Bản dịch của từ Defrauded trong tiếng Việt
Defrauded

Defrauded (Verb)
Lấy tiền một cách gian lận bằng cách lừa dối mọi người.
The charity was defrauded of $50,000 by a dishonest employee.
Tổ chức từ thiện đã bị lừa 50.000 đô la bởi một nhân viên không trung thực.
Many people were not defrauded by the scam artist's clever tricks.
Nhiều người không bị lừa bởi những thủ đoạn khéo léo của kẻ lừa đảo.
Were you defrauded by the fake investment scheme last year?
Bạn có bị lừa bởi kế hoạch đầu tư giả mạo năm ngoái không?
Dạng động từ của Defrauded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Defraud |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defrauded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defrauded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defrauds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defrauding |
Họ từ
Từ "defrauded" xuất phát từ động từ "defraud", nghĩa là lừa gạt ai đó để lấy tiền hoặc tài sản một cách bất hợp pháp. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh pháp luật và tài chính, từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi gian lận có chủ ý, vi phạm lòng tin của người khác nhằm thu lợi cá nhân.
Từ "defrauded" xuất phát từ động từ tiếng Latin "defraudare", trong đó "de-" có nghĩa là "khỏi" và "fraudare" có nghĩa là "lừa đảo". Sự kết hợp này diễn tả hành động làm tổn hại hoặc lấy đi quyền lợi của một cá nhân thông qua sự gian dối. Thuật ngữ này đã được vận dụng trong ngữ cảnh pháp lý từ thế kỷ 16, phản ánh sự bất công trong mối quan hệ xã hội, và ngày nay ám chỉ hành vi lừa đảo về tài chính hoặc tài sản.
Từ "defrauded" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thông thường, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tội phạm kinh tế hoặc trường hợp gian lận tài chính. Trong bối cảnh xã hội và pháp lý, "defrauded" thường được dùng để mô tả hành động lừa đảo một cách hợp pháp, liên quan đến việc chiếm đoạt tài sản hoặc lợi ích của người khác thông qua thông tin sai lệch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp