Bản dịch của từ Defrauded trong tiếng Việt
Defrauded
Defrauded (Verb)
Lấy tiền một cách gian lận bằng cách lừa dối mọi người.
The charity was defrauded of $50,000 by a dishonest employee.
Tổ chức từ thiện đã bị lừa 50.000 đô la bởi một nhân viên không trung thực.
Many people were not defrauded by the scam artist's clever tricks.
Nhiều người không bị lừa bởi những thủ đoạn khéo léo của kẻ lừa đảo.
Were you defrauded by the fake investment scheme last year?
Bạn có bị lừa bởi kế hoạch đầu tư giả mạo năm ngoái không?
Dạng động từ của Defrauded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Defraud |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defrauded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defrauded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defrauds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defrauding |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp