Bản dịch của từ Defrocked trong tiếng Việt
Defrocked

Defrocked (Verb)
The church defrocked Father John after the scandal broke.
Nhà thờ đã cách chức cha John sau khi vụ bê bối xảy ra.
They did not defrock the pastor despite the allegations against him.
Họ không cách chức mục sư mặc dù có cáo buộc chống lại ông.
Why was the bishop defrocked in 2022?
Tại sao giám mục lại bị cách chức vào năm 2022?
Defrocked (Adjective)
Bị tước bỏ đặc quyền linh mục hoặc giáo hội.
Having been stripped of priestly or ecclesiastical prerogatives.
The defrocked priest spoke about his new life in the community.
Người linh mục bị tước quyền nói về cuộc sống mới trong cộng đồng.
Many people believe defrocked individuals can still contribute positively.
Nhiều người tin rằng những người bị tước quyền vẫn có thể đóng góp tích cực.
Can a defrocked priest regain his status in society?
Một linh mục bị tước quyền có thể lấy lại địa vị trong xã hội không?
Họ từ
Từ "defrocked" có nghĩa là bị tước bỏ hoặc mất vị trí, chức vụ, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo, khi một linh mục hoặc chức sắc bị cách chức do hành vi sai trái hoặc vi phạm quy định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng nghĩa, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "laicized" để chỉ định tước bỏ chức danh linh mục một cách chính thức. Cả hai phương ngữ đều có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "defrocked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "frocāre", nghĩa là "lột bỏ áo choàng" hoặc "tước quyền". Trải qua thời gian, từ này được dùng trong tiếng Anh để chỉ hành động tước bỏ các chức vụ tôn giáo hoặc quyền lực của một người, đặc biệt trong bối cảnh các giáo sĩ. Ngày nay, "defrocked" thường được áp dụng trong các trường hợp liên quan đến việc sa thải các chức sắc do vi phạm nghiêm trọng hoặc hành vi không phù hợp, phản ánh sự kết nối chặt chẽ với việc tước bỏ quyền năng.
Từ "defrocked" được sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về tôn giáo hoặc luật, thể hiện hành động tước bỏ chức sắc của một người trong giáo hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền lực, trách nhiệm đạo đức và sự tha hóa trong tổ chức tôn giáo. Sự hiếm gặp của từ này cho thấy nó thường không được dùng trong giao tiếp hàng ngày, mà chủ yếu liên quan đến các tình huống nghiêm trọng, mang tính chất đạo đức hoặc pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp