Bản dịch của từ Defrocked trong tiếng Việt

Defrocked

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defrocked (Verb)

dɨfɹˈɑktɨd
dɨfɹˈɑktɨd
01

Loại bỏ ai đó khỏi vị trí quyền lực hoặc tư cách linh mục.

Remove someone from the position of authority or from a priestly status.

Ví dụ

The church defrocked Father John after the scandal broke.

Nhà thờ đã cách chức cha John sau khi vụ bê bối xảy ra.

They did not defrock the pastor despite the allegations against him.

Họ không cách chức mục sư mặc dù có cáo buộc chống lại ông.

Why was the bishop defrocked in 2022?

Tại sao giám mục lại bị cách chức vào năm 2022?

Defrocked (Adjective)

dɨfɹˈɑktɨd
dɨfɹˈɑktɨd
01

Bị tước bỏ đặc quyền linh mục hoặc giáo hội.

Having been stripped of priestly or ecclesiastical prerogatives.

Ví dụ

The defrocked priest spoke about his new life in the community.

Người linh mục bị tước quyền nói về cuộc sống mới trong cộng đồng.

Many people believe defrocked individuals can still contribute positively.

Nhiều người tin rằng những người bị tước quyền vẫn có thể đóng góp tích cực.

Can a defrocked priest regain his status in society?

Một linh mục bị tước quyền có thể lấy lại địa vị trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Defrocked cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defrocked

Không có idiom phù hợp