Bản dịch của từ Defroster trong tiếng Việt

Defroster

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defroster (Noun)

dɪfɹˈɑstəɹ
dɪfɹˈɑstəɹ
01

Thiết bị dùng để loại bỏ băng hoặc nước ngưng tụ trên cửa sổ xe.

Devices used to remove ice or condensation from vehicle windows.

Ví dụ

Turn on the defroster to clear the windshield before driving.

Bật máy sấy kính để làm sạch kính trước khi lái xe.

Not using the defroster can make it hard to see the road.

Không sử dụng máy sấy kính có thể làm khó nhìn đường.

Is the defroster working properly on your car?

Máy sấy kính có hoạt động đúng trên xe của bạn không?

Defroster (Noun Countable)

dɪfɹˈɑstəɹ
dɪfɹˈɑstəɹ
01

Hình thức rã đông số nhiều.

Plural form of defroster.

Ví dụ

My car has two defrosters to clear the windshield quickly.

Xe của tôi có hai bộ máy sấy kính để làm sạch kính chắn gió nhanh chóng.

The older model cars did not come with defrosters as standard.

Các mẫu xe cũ không đi kèm máy sấy kính theo tiêu chuẩn.

Do you know if the new social buses have defrosters installed?

Bạn có biết liệu các xe buýt xã hội mới có được lắp đặt máy sấy kính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defroster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defroster

Không có idiom phù hợp