Bản dịch của từ Defuse trong tiếng Việt

Defuse

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defuse (Verb)

difjˈuz
dɪfjˈuz
01

Tháo cầu chì ra khỏi (một thiết bị nổ) để ngăn nó phát nổ.

Remove the fuse from an explosive device in order to prevent it from exploding.

Ví dụ

The police managed to defuse the bomb safely in downtown New York.

Cảnh sát đã gỡ bỏ quả bom an toàn ở trung tâm New York.

They did not defuse the tension during the heated debate last week.

Họ đã không gỡ bỏ căng thẳng trong cuộc tranh luận gay gắt tuần trước.

Can experts defuse potential conflicts in social media discussions effectively?

Các chuyên gia có thể gỡ bỏ xung đột tiềm ẩn trong thảo luận trên mạng xã hội không?

Dạng động từ của Defuse (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Defuse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Defused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Defused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Defuses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Defusing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defuse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defuse

Không có idiom phù hợp