Bản dịch của từ Exploding trong tiếng Việt
Exploding

Exploding(Verb)
Dạng động từ của Exploding (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Explode |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exploded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exploded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Explodes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exploding |
Exploding(Adjective)
Thể hiện sự phấn khích hoặc năng lượng lớn, hoặc rất đáng chú ý.
Showing great excitement or energy or very noticeable.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "exploding" là dạng hiện tại phân từ của động từ "explode", có nghĩa là nổ tung hoặc vỡ ra do áp lực bên trong hoặc do tác động của một sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English), "exploding" và tiếng Anh Mỹ (American English) đều được sử dụng giống nhau về cách viết và nghĩa, nhưng có thể có khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả các hiện tượng tự nhiên, khí hậu hoặc trong văn học để thể hiện sự bùng nổ cảm xúc.
Từ "exploding" bắt nguồn từ động từ Latin "explodere", bao gồm tiền tố "ex-" nghĩa là "ra ngoài" và gốc động từ "plaudere" nghĩa là "vỗ tay" hoặc "thổi". Ban đầu, nó được dùng để chỉ hành động phát ra âm thanh lớn khi một thứ gì đó bị phá hủy. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ sự bùng nổ, bùng phát hay tăng trưởng mạnh mẽ nào, phản ánh sự gia tăng mạnh mẽ trong năng lượng hoặc hoạt động.
Từ "exploding" xuất hiện với tần suất khá cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong Bài nghe (Listening) và Bài nói (Speaking), khi thí sinh mô tả các sự kiện, cảm xúc mãnh liệt hoặc tình huống bất ngờ. Trong Bài đọc (Reading) và Bài viết (Writing), từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh nói về phản ứng hóa học hoặc các sự kiện thiên nhiên. Trong đời sống hàng ngày, "exploding" thường được áp dụng trong các trường hợp mô tả sự tăng trưởng đột biến trong dân số, công nghệ, hay cảm xúc mạnh mẽ của con người.
Họ từ
Từ "exploding" là dạng hiện tại phân từ của động từ "explode", có nghĩa là nổ tung hoặc vỡ ra do áp lực bên trong hoặc do tác động của một sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English), "exploding" và tiếng Anh Mỹ (American English) đều được sử dụng giống nhau về cách viết và nghĩa, nhưng có thể có khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả các hiện tượng tự nhiên, khí hậu hoặc trong văn học để thể hiện sự bùng nổ cảm xúc.
Từ "exploding" bắt nguồn từ động từ Latin "explodere", bao gồm tiền tố "ex-" nghĩa là "ra ngoài" và gốc động từ "plaudere" nghĩa là "vỗ tay" hoặc "thổi". Ban đầu, nó được dùng để chỉ hành động phát ra âm thanh lớn khi một thứ gì đó bị phá hủy. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ sự bùng nổ, bùng phát hay tăng trưởng mạnh mẽ nào, phản ánh sự gia tăng mạnh mẽ trong năng lượng hoặc hoạt động.
Từ "exploding" xuất hiện với tần suất khá cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong Bài nghe (Listening) và Bài nói (Speaking), khi thí sinh mô tả các sự kiện, cảm xúc mãnh liệt hoặc tình huống bất ngờ. Trong Bài đọc (Reading) và Bài viết (Writing), từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh nói về phản ứng hóa học hoặc các sự kiện thiên nhiên. Trong đời sống hàng ngày, "exploding" thường được áp dụng trong các trường hợp mô tả sự tăng trưởng đột biến trong dân số, công nghệ, hay cảm xúc mạnh mẽ của con người.
