Bản dịch của từ Exploding trong tiếng Việt
Exploding
Exploding (Verb)
The fireworks are exploding in the sky during the New Year celebration.
Những quả pháo đang nổ tung trên bầu trời trong lễ mừng năm mới.
The protest did not lead to buildings exploding in the city center.
Cuộc biểu tình không dẫn đến việc các tòa nhà nổ tung ở trung tâm thành phố.
Are the fireworks exploding at the festival this weekend?
Có phải những quả pháo đang nổ tung tại lễ hội cuối tuần này không?
Dạng động từ của Exploding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Explode |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exploded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exploded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Explodes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exploding |
Exploding (Adjective)
Thể hiện sự phấn khích hoặc năng lượng lớn, hoặc rất đáng chú ý.
Showing great excitement or energy or very noticeable.
The crowd was exploding with excitement during the concert last night.
Đám đông đã bùng nổ với sự phấn khích trong buổi hòa nhạc tối qua.
Her reaction to the news was not exploding like others in the room.
Phản ứng của cô ấy với tin tức không bùng nổ như những người khác trong phòng.
Is the audience exploding with energy at the upcoming festival?
Khán giả có bùng nổ năng lượng tại lễ hội sắp tới không?
Họ từ
Từ "exploding" là dạng hiện tại phân từ của động từ "explode", có nghĩa là nổ tung hoặc vỡ ra do áp lực bên trong hoặc do tác động của một sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English), "exploding" và tiếng Anh Mỹ (American English) đều được sử dụng giống nhau về cách viết và nghĩa, nhưng có thể có khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả các hiện tượng tự nhiên, khí hậu hoặc trong văn học để thể hiện sự bùng nổ cảm xúc.
Từ "exploding" bắt nguồn từ động từ Latin "explodere", bao gồm tiền tố "ex-" nghĩa là "ra ngoài" và gốc động từ "plaudere" nghĩa là "vỗ tay" hoặc "thổi". Ban đầu, nó được dùng để chỉ hành động phát ra âm thanh lớn khi một thứ gì đó bị phá hủy. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ sự bùng nổ, bùng phát hay tăng trưởng mạnh mẽ nào, phản ánh sự gia tăng mạnh mẽ trong năng lượng hoặc hoạt động.
Từ "exploding" xuất hiện với tần suất khá cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong Bài nghe (Listening) và Bài nói (Speaking), khi thí sinh mô tả các sự kiện, cảm xúc mãnh liệt hoặc tình huống bất ngờ. Trong Bài đọc (Reading) và Bài viết (Writing), từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh nói về phản ứng hóa học hoặc các sự kiện thiên nhiên. Trong đời sống hàng ngày, "exploding" thường được áp dụng trong các trường hợp mô tả sự tăng trưởng đột biến trong dân số, công nghệ, hay cảm xúc mạnh mẽ của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp