Bản dịch của từ Degree of accuracy trong tiếng Việt
Degree of accuracy
Degree of accuracy (Noun)
Mức độ mà một phép đo hoặc tính toán gần với giá trị thực.
The extent to which a measurement or calculation is close to the true value.
Một cấp độ hoặc giai đoạn cụ thể trong một quá trình tiến triển.
A particular level or stage in a process of progression.
"Cấp độ chính xác" là thuật ngữ chỉ mức độ đúng đắn của thông tin, thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, thống kê và công nghệ. Trong ngữ cảnh này, nó liên quan đến sự phù hợp giữa giá trị thực và giá trị đo được. Khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách diễn đạt cụ thể và thị trường ngữ cảnh có thể đôi khi tạo ra sự khác biệt trong cách sử dụng và hiểu biết.