Bản dịch của từ Degree of accuracy trong tiếng Việt
Degree of accuracy

Degree of accuracy (Noun)
Mức độ mà một phép đo hoặc tính toán gần với giá trị thực.
The extent to which a measurement or calculation is close to the true value.
The degree of accuracy in surveys affects public opinion significantly.
Mức độ chính xác trong các cuộc khảo sát ảnh hưởng lớn đến ý kiến công chúng.
The degree of accuracy was not sufficient for the study.
Mức độ chính xác không đủ cho nghiên cứu.
What is the degree of accuracy in your research findings?
Mức độ chính xác trong các phát hiện nghiên cứu của bạn là gì?
Một cấp độ hoặc giai đoạn cụ thể trong một quá trình tiến triển.
A particular level or stage in a process of progression.
The degree of accuracy in surveys affects social policy decisions significantly.
Mức độ chính xác trong các cuộc khảo sát ảnh hưởng lớn đến quyết định chính sách xã hội.
The degree of accuracy in this report is not sufficient for analysis.
Mức độ chính xác trong báo cáo này không đủ cho việc phân tích.
What is the degree of accuracy needed for social research studies?
Mức độ chính xác nào là cần thiết cho các nghiên cứu xã hội?
"Cấp độ chính xác" là thuật ngữ chỉ mức độ đúng đắn của thông tin, thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, thống kê và công nghệ. Trong ngữ cảnh này, nó liên quan đến sự phù hợp giữa giá trị thực và giá trị đo được. Khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách diễn đạt cụ thể và thị trường ngữ cảnh có thể đôi khi tạo ra sự khác biệt trong cách sử dụng và hiểu biết.