Bản dịch của từ Degree of accuracy trong tiếng Việt

Degree of accuracy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Degree of accuracy (Noun)

dɨɡɹˈi ˈʌv ˈækjɚəsi
dɨɡɹˈi ˈʌv ˈækjɚəsi
01

Mức độ mà một phép đo hoặc tính toán gần với giá trị thực.

The extent to which a measurement or calculation is close to the true value.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cấp độ hoặc giai đoạn cụ thể trong một quá trình tiến triển.

A particular level or stage in a process of progression.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Degree of accuracy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Degree of accuracy

Không có idiom phù hợp