Bản dịch của từ Degree of accuracy trong tiếng Việt

Degree of accuracy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Degree of accuracy (Noun)

dɨɡɹˈi ˈʌv ˈækjɚəsi
dɨɡɹˈi ˈʌv ˈækjɚəsi
01

Mức độ mà một phép đo hoặc tính toán gần với giá trị thực.

The extent to which a measurement or calculation is close to the true value.

Ví dụ

The degree of accuracy in surveys affects public opinion significantly.

Mức độ chính xác trong các cuộc khảo sát ảnh hưởng lớn đến ý kiến công chúng.

The degree of accuracy was not sufficient for the study.

Mức độ chính xác không đủ cho nghiên cứu.

What is the degree of accuracy in your research findings?

Mức độ chính xác trong các phát hiện nghiên cứu của bạn là gì?

02

Một cấp độ hoặc giai đoạn cụ thể trong một quá trình tiến triển.

A particular level or stage in a process of progression.

Ví dụ

The degree of accuracy in surveys affects social policy decisions significantly.

Mức độ chính xác trong các cuộc khảo sát ảnh hưởng lớn đến quyết định chính sách xã hội.

The degree of accuracy in this report is not sufficient for analysis.

Mức độ chính xác trong báo cáo này không đủ cho việc phân tích.

What is the degree of accuracy needed for social research studies?

Mức độ chính xác nào là cần thiết cho các nghiên cứu xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/degree of accuracy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Degree of accuracy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.