Bản dịch của từ Dehydrating trong tiếng Việt
Dehydrating

Dehydrating (Verb)
The hot weather is dehydrating the plants in the garden.
Thời tiết nóng đang làm cây cỏ trong vườn mất nước.
Exercising without drinking enough water can be dehydrating.
Tập thể dục mà không uống đủ nước có thể làm mất nước cơ thể.
The desert sun is dehydrating the travelers on their journey.
Ánh nắng mặt trời sa mạc đang làm mất nước cho những người đi du lịch.
Dạng động từ của Dehydrating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dehydrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dehydrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dehydrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dehydrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dehydrating |
Dehydrating (Noun Countable)
Dehydrating canning jars are essential for food preservation.
Chai đóng hộp hút ẩm là cần thiết cho bảo quản thực phẩm.
The dehydrating agent in the chemical reaction was highly effective.
Chất hút ẩm trong phản ứng hóa học rất hiệu quả.
The dehydrating process of drying fruits requires careful monitoring.
Quá trình hút ẩm khi sấy trái cây đòi hỏi sự giám sát cẩn thận.
Họ từ
Dehydrating là một động từ chỉ quá trình loại bỏ nước ra khỏi một chất hoặc vật thể, thường nhằm mục đích bảo quản hoặc gia tăng độ bền của sản phẩm. Trong tiếng Anh, "dehydrate" thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh nhưng có thể có một số khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và tần suất. Trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực thực phẩm và sức khỏe, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến ứng dụng trong khoa học môi trường.
Từ "dehydrating" xuất phát từ tiền tố "de-" có nghĩa là "giảm" và gốc "hydrat" từ tiếng Latin "hydratus", nghĩa là "nước". Quá trình này liên quan đến việc loại bỏ nước khỏi một chất liệu nào đó. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này bắt nguồn từ các lĩnh vực như thực phẩm và hóa học, nhằm diễn tả hành động làm mất nước để bảo quản hay thay đổi tính chất của vật liệu, gắn liền với ý nghĩa hiện tại về sự thiếu hụt nước trong vật liệu.
Từ "dehydrating" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, khi thảo luận về vấn đề sức khỏe, dinh dưỡng hoặc khoa học thực phẩm. Trong ngữ cảnh này, từ có thể được sử dụng để mô tả quá trình loại bỏ nước khỏi thực phẩm hoặc cơ thể. Ngoài ra, "dehydrating" cũng thường gặp trong các bài nghiên cứu khoa học và các tài liệu liên quan đến y học, khi nói đến tác động của việc mất nước lên cơ thể con người và ảnh hưởng của nó đến sức khỏe tổng thể.