Bản dịch của từ Dehydrating trong tiếng Việt

Dehydrating

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dehydrating (Verb)

dˈɛhaɪdɹˌeɪtɨŋ
dˈɛhaɪdɹˌeɪtɨŋ
01

(của một hợp chất hóa học) loại bỏ nước khỏi (một chất hoặc hợp chất)

Of a chemical compound remove water from a substance or compound.

Ví dụ

The hot weather is dehydrating the plants in the garden.

Thời tiết nóng đang làm cây cỏ trong vườn mất nước.

Exercising without drinking enough water can be dehydrating.

Tập thể dục mà không uống đủ nước có thể làm mất nước cơ thể.

The desert sun is dehydrating the travelers on their journey.

Ánh nắng mặt trời sa mạc đang làm mất nước cho những người đi du lịch.

Dạng động từ của Dehydrating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dehydrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dehydrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dehydrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dehydrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dehydrating

Dehydrating (Noun Countable)

dˈɛhaɪdɹˌeɪtɨŋ
dˈɛhaɪdɹˌeɪtɨŋ
01

Chất có khả năng loại bỏ nước khỏi chất khác.

A substance that removes water from another substance.

Ví dụ

Dehydrating canning jars are essential for food preservation.

Chai đóng hộp hút ẩm là cần thiết cho bảo quản thực phẩm.

The dehydrating agent in the chemical reaction was highly effective.

Chất hút ẩm trong phản ứng hóa học rất hiệu quả.

The dehydrating process of drying fruits requires careful monitoring.

Quá trình hút ẩm khi sấy trái cây đòi hỏi sự giám sát cẩn thận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dehydrating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dehydrating

Không có idiom phù hợp