Bản dịch của từ Dehydrator trong tiếng Việt

Dehydrator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dehydrator (Noun)

dˈɛhɨdˌɔɹtɚ
dˈɛhɨdˌɔɹtɚ
01

(hóa học) chất làm khô.

Chemistry a drying agent.

Ví dụ

A dehydrator helps preserve fruits like apples and bananas effectively.

Một máy sấy giúp bảo quản trái cây như táo và chuối hiệu quả.

The dehydrator is not suitable for wet foods like soups or sauces.

Máy sấy không phù hợp cho thực phẩm ướt như súp hoặc nước sốt.

Is the dehydrator effective for drying herbs like basil and oregano?

Máy sấy có hiệu quả trong việc làm khô thảo mộc như húng quế và oregano không?

02

Một thiết bị loại bỏ nước khỏi vật liệu.

A device that removes water from a material.

Ví dụ

The community center bought a dehydrator for food preservation workshops.

Trung tâm cộng đồng đã mua một máy sấy để bảo quản thực phẩm.

Many families do not own a dehydrator for drying fruits.

Nhiều gia đình không sở hữu máy sấy để làm khô trái cây.

Does the local school have a dehydrator for their cooking classes?

Trường địa phương có máy sấy cho các lớp nấu ăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dehydrator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dehydrator

Không có idiom phù hợp