Bản dịch của từ Dehydrogenation trong tiếng Việt
Dehydrogenation

Dehydrogenation (Noun)
(hóa học) bất kỳ phản ứng hoặc quá trình nào trong đó hydro được loại bỏ khỏi một chất, đặc biệt là tạo ra các hợp chất hữu cơ không bão hòa từ các hợp chất bão hòa.
Chemistry any reaction or process in which hydrogen is removed from a substance especially the production of unsaturated organic compounds from saturated ones.
Dehydrogenation is crucial for creating unsaturated fats in food products.
Phản ứng khử hydro rất quan trọng để tạo ra chất béo không bão hòa trong sản phẩm thực phẩm.
Dehydrogenation does not occur in saturated fats like butter or lard.
Phản ứng khử hydro không xảy ra trong chất béo bão hòa như bơ hoặc mỡ.
Is dehydrogenation necessary for the production of healthy cooking oils?
Phản ứng khử hydro có cần thiết cho việc sản xuất dầu ăn lành mạnh không?
Dehydrogenation là quá trình hóa học loại bỏ hydro khỏi một phân tử, thường dẫn đến việc hình thành liên kết đôi hoặc ba giữa các nguyên tử carbon. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong nhiều phản ứng hóa hữu cơ và công nghiệp, chẳng hạn như tổng hợp các hydrocarbon không bão hòa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các phương ngữ.
Từ "dehydrogenation" bắt nguồn từ tiền tố "de-" có nghĩa là loại bỏ và "hydrogen" (hydro) xuất phát từ tiếng Hy Lạp "hudro" (nước) và "genes" (tạo ra), ám chỉ đến sự loại bỏ hydro ra khỏi một hợp chất. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong hóa học từ giữa thế kỷ 19 để mô tả quá trình hóa học mà trong đó một phân tử mất các nguyên tử hydro, dẫn đến sự cắt giảm năng lượng và thay đổi cấu trúc phân tử. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa nguồn gốc từ vựng và ứng dụng hiện tại trong lý thuyết hóa học.
Từ "dehydrogenation" ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thường tập trung vào chủ đề hàng ngày và đời sống. Tuy nhiên, trong phần Listening và Reading, từ này có thể được gặp trong các bài viết hoặc thảo luận liên quan đến hóa học và kỹ thuật. Thông thường, "dehydrogenation" được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả quá trình loại bỏ hydro từ phân tử, có ứng dụng quan trọng trong hóa học hữu cơ và công nghệ sản xuất nhiên liệu.