Bản dịch của từ Deice trong tiếng Việt

Deice

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deice (Verb)

diˈɑɪs
diˈɑɪs
01

(thông tục) lấy đá ra khỏi vật gì đó.

(transitive) to remove the ice from something.

Ví dụ

The crew had to deice the plane before takeoff.

Phi hành đoàn phải khử băng cho máy bay trước khi cất cánh.

In cold climates, deicing roads is a common winter practice.

Ở vùng khí hậu lạnh, làm tan băng trên đường là một thói quen phổ biến vào mùa đông.

The deicing process is crucial for safe driving during snowy days.

Quy trình làm tan băng rất quan trọng để lái xe an toàn trong những ngày có tuyết.

02

(nội động) mất băng; để tan băng.

(intransitive) to lose its ice; to thaw.

Ví dụ

The ice on the pond deices in the warm sun.

Băng trên ao tan băng dưới ánh nắng ấm áp.

The frozen river deices during the spring thaw.

Dòng sông đóng băng tan băng trong mùa xuân tan băng.

The icy roads deice after the salt treatment.

Những con đường băng giá tan băng sau khi xử lý muối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deice

Không có idiom phù hợp