Bản dịch của từ Thaw trong tiếng Việt
Thaw
Thaw (Noun)
The thaw in winter allowed for safer driving conditions.
Sự tan chảy vào mùa đông tạo điều kiện lái xe an toàn hơn.
The sudden thaw caused flooding in low-lying areas.
Sự tan chảy đột ngột gây lũ lụt ở các khu vực thấp.
Kết hợp từ của Thaw (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slow thaw Tan chậm | The slow thaw of social barriers promotes inclusivity in communities. Sự tan chảy chậm của rào cản xã hội thúc đẩy tính bao dung trong cộng đồng. |
Spring thaw Mùa xuân tan chảy | The spring thaw brings new life to the town. Sự tan chảy mùa xuân mang lại sự sống mới cho thị trấn. |
Summer thaw Mùa xuân tan | The summer thaw brought people together for outdoor social events. Mùa hè tan chảy đã đưa mọi người lại gần nhau để tham gia các sự kiện xã hội ngoài trời. |
Sudden thaw Tan băng đột ngột | The sudden thaw caused flooding in the area. Sự tan chảy đột ngột gây lụt trong khu vực. |
Thaw (Verb)
The community center helped thaw the tensions between neighbors.
Trung tâm cộng đồng giúp làm tan chảy căng thẳng giữa hàng xóm.
Her smile thawed the icy atmosphere during the charity event.
Nụ cười của cô ấy làm tan chảy không khí lạnh lẽo trong sự kiện từ thiện.
Kết hợp từ của Thaw (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Thaw rapidly Tan nhanh | The ice began to thaw rapidly under the scorching sun. Cái băng bắt đầu tan nhanh dưới ánh nắng chói chang. |
Thaw slowly Tan chậm | Relationships thaw slowly after a big argument. Mối quan hệ tan chảy chậm sau một cuộc tranh cãi lớn. |
Thaw completely Tan hoàn toàn | The ice thawed completely in the warm weather. Đá tan hoàn toàn trong thời tiết ấm. |
Thaw out Tan ra | She had to thaw out the frozen turkey for thanksgiving dinner. Cô ấy phải rã đông con gà tây đóng băng cho bữa tối lễ tạ ơn. |
Thaw partially Tan chảy một phần | The ice began to thaw partially, revealing patches of grass. Nước đá bắt đầu tan phần, để lộ các miếng cỏ. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp