Bản dịch của từ Thaw trong tiếng Việt

Thaw

Noun [U/C]Verb

Thaw (Noun)

ɵˈɔ
ɵɑ
01

Một thời kỳ thời tiết ấm hơn làm tan băng và tuyết.

A period of warmer weather that thaws ice and snow.

Ví dụ

The thaw in winter allowed for safer driving conditions.

Sự tan chảy vào mùa đông tạo điều kiện lái xe an toàn hơn.

The sudden thaw caused flooding in low-lying areas.

Sự tan chảy đột ngột gây lũ lụt ở các khu vực thấp.

Kết hợp từ của Thaw (Noun)

CollocationVí dụ

Slow thaw

Tan chậm

The slow thaw of social barriers promotes inclusivity in communities.

Sự tan chảy chậm của rào cản xã hội thúc đẩy tính bao dung trong cộng đồng.

Spring thaw

Mùa xuân tan chảy

The spring thaw brings new life to the town.

Sự tan chảy mùa xuân mang lại sự sống mới cho thị trấn.

Summer thaw

Mùa xuân tan

The summer thaw brought people together for outdoor social events.

Mùa hè tan chảy đã đưa mọi người lại gần nhau để tham gia các sự kiện xã hội ngoài trời.

Sudden thaw

Tan băng đột ngột

The sudden thaw caused flooding in the area.

Sự tan chảy đột ngột gây lụt trong khu vực.

Thaw (Verb)

ɵˈɔ
ɵɑ
01

(của băng, tuyết hoặc chất đông lạnh khác, chẳng hạn như thực phẩm) trở nên lỏng hoặc mềm do nóng lên.

(of ice, snow, or another frozen substance, such as food) become liquid or soft as a result of warming up.

Ví dụ

The community center helped thaw the tensions between neighbors.

Trung tâm cộng đồng giúp làm tan chảy căng thẳng giữa hàng xóm.

Her smile thawed the icy atmosphere during the charity event.

Nụ cười của cô ấy làm tan chảy không khí lạnh lẽo trong sự kiện từ thiện.

Kết hợp từ của Thaw (Verb)

CollocationVí dụ

Thaw rapidly

Tan nhanh

The ice began to thaw rapidly under the scorching sun.

Cái băng bắt đầu tan nhanh dưới ánh nắng chói chang.

Thaw slowly

Tan chậm

Relationships thaw slowly after a big argument.

Mối quan hệ tan chảy chậm sau một cuộc tranh cãi lớn.

Thaw completely

Tan hoàn toàn

The ice thawed completely in the warm weather.

Đá tan hoàn toàn trong thời tiết ấm.

Thaw out

Tan ra

She had to thaw out the frozen turkey for thanksgiving dinner.

Cô ấy phải rã đông con gà tây đóng băng cho bữa tối lễ tạ ơn.

Thaw partially

Tan chảy một phần

The ice began to thaw partially, revealing patches of grass.

Nước đá bắt đầu tan phần, để lộ các miếng cỏ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thaw

Không có idiom phù hợp