Bản dịch của từ Deja vu trong tiếng Việt
Deja vu

Deja vu (Noun)
Experiencing deja vu can be disorienting but intriguing.
Trải qua cảm giác deja vu có thể làm mất phương hướng nhưng hấp dẫn.
She felt a strong sense of deja vu when visiting the old town.
Cô ấy cảm thấy mạnh mẽ cảm giác déjà vu khi đến thăm thị trấn cũ.
The deja vu made him question the nature of reality.
Cảm giác déjà vu khiến anh ta đặt câu hỏi về bản chất của hiện thực.
Experiencing deja vu at the new cafe felt oddly familiar.
Trải qua déjà vu tại quán cafe mới cảm thấy quen quen.
She had a strong sense of deja vu when meeting him.
Cô ấy có cảm giác déjà vu mạnh mẽ khi gặp anh ấy.
Dạng danh từ của Deja vu (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deja vu | - |
Deja vu (Adjective)
Experiencing deja vu during the social gathering felt strange.
Trải qua deja vu trong buổi tụ tập xã hội cảm thấy lạ.
The deja vu sensation at the party made her uneasy.
Cảm giác deja vu tại bữa tiệc làm cô ấy không thoải mái.
He couldn't shake off the deja vu feeling from the event.
Anh ấy không thể loại bỏ cảm giác deja vu từ sự kiện.
The deja vu feeling made her question reality.
Cảm giác déjà vu khiến cô ấy đặt dấu hỏi về hiện thực.
Experiencing deja vu can be unsettling for some individuals.
Trải qua déjà vu có thể làm cho một số người cảm thấy không ổn.
"Déjà vu" là một thuật ngữ tiếng Pháp có nghĩa là "đã thấy trước", chỉ trải nghiệm cảm giác đã từng trải qua một tình huống hoặc địa điểm nào đó trong quá khứ, mặc dù đó là lần đầu tiên người đó trải nghiệm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học để mô tả hiện tượng này. Trong tiếng Anh, từ ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, trong văn viết, đôi khi "deja vu" có thể được viết là "déjà vu" để nhấn mạnh nguồn gốc Pháp.
Từ "déjà vu" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "déjà" có nghĩa là "đã" và "vu" là hình thức quá khứ của động từ "voir", nghĩa là "thấy". Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thế kỷ 20 để mô tả trải nghiệm cảm giác quen thuộc với một tình huống mới. Khái niệm này liên quan đến hiện tượng tâm lý mà người ta cảm thấy như đã trải qua một khoảnh khắc nào đó trước đây, tạo ra sự kết nối giữa nguồn gốc từ ngữ và ý nghĩa hiện tại.
Từ "déjà vu" thường xuất hiện trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS. Trong phần viết, nó có thể được sử dụng để diễn tả cảm giác quen thuộc hoặc hồi tưởng trong các bài luận tâm lý hoặc triết học. Trong phần nói, thuật ngữ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về trải nghiệm cá nhân. Ngoài IELTS, "déjà vu" thường được sử dụng trong tâm lý học và văn hóa đại chúng để mô tả hiện tượng cảm giác quen thuộc với một sự kiện hoặc hoàn cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp