Bản dịch của từ Delaine trong tiếng Việt
Delaine

Delaine (Noun)
The community center used delaine for their new upholstery project.
Trung tâm cộng đồng đã sử dụng delaine cho dự án bọc mới.
Many people do not know about the benefits of delaine fabric.
Nhiều người không biết về lợi ích của vải delaine.
Is delaine suitable for making clothes in warm weather?
Vải delaine có phù hợp để làm quần áo trong thời tiết ấm không?
Delaine (Verb)
They delaine beautiful dresses for the charity fashion show.
Họ chế tạo những chiếc váy đẹp cho buổi trình diễn thời trang từ thiện.
She does not delaine costumes for local events anymore.
Cô ấy không chế tạo trang phục cho các sự kiện địa phương nữa.
Do you delaine any items for community gatherings this year?
Bạn có chế tạo món đồ nào cho các buổi tụ họp cộng đồng năm nay không?
Delaine là một loại vải nhẹ, thường được làm từ len hoặc sợi tổng hợp, có bề mặt mượt mà và độ bóng nhẹ. Tên gọi này xuất phát từ tiếng Pháp "de Laine", có nghĩa là "của len". Vải de laine thường được sử dụng trong ngành may mặc để sản xuất áo khoác, váy và đồ dùng trang trí. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách dùng từ này, nhưng vải delaine chủ yếu phổ biến trong các sản phẩm truyền thống tại Anh.
Từ "delaine" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "delaine", đạt được từ tiếng Latinh "lana", có nghĩa là "len". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ một loại vải mịn được sản xuất từ len của cừu. Qua thời gian, "delaine" đã trở thành biểu tượng cho sự sang trọng và chất lượng cao trong ngành công nghiệp dệt may, kết nối với nghĩa hiện tại về các sản phẩm vải có đặc tính tinh tế và đặc biệt.
Từ "delaine" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng cơ bản và thông dụng. Trong bối cảnh chung, "delaine" thường được sử dụng để chỉ một loại vải mượt mà, thường dùng trong may mặc. Vì vậy, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thời trang, dệt may, hoặc kiến thức kỹ thuật liên quan đến ngành công nghiệp vải.