Bản dịch của từ Woolen trong tiếng Việt
Woolen
Woolen (Adjective)
Của hoặc liên quan đến len hoặc vải len.
Of or relating to wool or woolen cloths.
The woolen sweater she wore kept her warm during the winter.
Chiếc áo len mà cô ấy mặc giữ cho cô ấm trong mùa đông.
The woolen blanket was a thoughtful gift for the homeless shelter.
Chiếc chăn len là một món quà ý nghĩa cho trại tạm trú cho người vô gia cư.
Làm bằng len.
Made of wool.
She wore a woolen sweater to the social gathering.
Cô ấy mặc một chiếc áo len đến buổi tụ tập xã hội.
The woolen blanket kept everyone warm at the social event.
Chiếc chăn len giữ ấm cho mọi người tại sự kiện xã hội.
Woolen (Noun)
She wore a woolen sweater to the social event.
Cô ấy mặc một cái áo len đến sự kiện xã hội.
The woolen scarf kept her warm during the social gathering.
Chiếc khăn len giữ ấm cho cô ấy trong buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp