Bản dịch của từ Woolen trong tiếng Việt

Woolen

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Woolen (Adjective)

wˈʊln̩
wˈʊln̩
01

Của hoặc liên quan đến len hoặc vải len.

Of or relating to wool or woolen cloths.

Ví dụ

The woolen sweater she wore kept her warm during the winter.

Chiếc áo len mà cô ấy mặc giữ cho cô ấm trong mùa đông.

The woolen blanket was a thoughtful gift for the homeless shelter.

Chiếc chăn len là một món quà ý nghĩa cho trại tạm trú cho người vô gia cư.

The woolen scarf was hand-knitted by her grandmother with love.

Chiếc khăn len được bà cô ấy đan thủ công bằng tình yêu.

02

Làm bằng len.

Made of wool.

Ví dụ

She wore a woolen sweater to the social gathering.

Cô ấy mặc một chiếc áo len đến buổi tụ tập xã hội.

The woolen blanket kept everyone warm at the social event.

Chiếc chăn len giữ ấm cho mọi người tại sự kiện xã hội.

The woolen scarf was a thoughtful gift at the social function.

Chiếc khăn len là một món quà chu đáo tại buổi tiệc xã hội.

Dạng tính từ của Woolen (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Woolen

Lencolor

-

-

Woolen (Noun)

wˈʊln̩
wˈʊln̩
01

(đánh vần tiếng mỹ) một loại quần áo làm từ len.

(american spelling) an item of clothing made from wool.

Ví dụ

She wore a woolen sweater to the social event.

Cô ấy mặc một cái áo len đến sự kiện xã hội.

The woolen scarf kept her warm during the social gathering.

Chiếc khăn len giữ ấm cho cô ấy trong buổi tụ tập xã hội.

He gifted her a woolen hat for the social occasion.

Anh ấy tặng cô ấy một chiếc mũ len cho dịp xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Woolen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Woolen

Không có idiom phù hợp