Bản dịch của từ Deletes trong tiếng Việt
Deletes
Deletes (Verb)
Loại bỏ hoặc xóa sạch (thứ gì đó) bằng cách chạy hoặc chạm vào nó.
Remove or obliterate something by running or brushing against it.
Social media deletes negative comments to improve user experience.
Mạng xã hội xóa bỏ những bình luận tiêu cực để cải thiện trải nghiệm người dùng.
The platform does not delete posts without valid reasons.
Nền tảng không xóa bài viết mà không có lý do hợp lệ.
Does Facebook delete harmful content quickly enough for users?
Facebook có xóa nội dung độc hại đủ nhanh cho người dùng không?
Dạng động từ của Deletes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Delete |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deleted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deleted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deletes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deleting |
Deletes (Noun)
The social media platform deletes harmful content regularly to ensure safety.
Nền tảng mạng xã hội xóa nội dung độc hại thường xuyên để đảm bảo an toàn.
He does not believe that deletes improve user experience on social media.
Anh ấy không tin rằng việc xóa giúp cải thiện trải nghiệm người dùng trên mạng xã hội.
What deletes are most effective in reducing online harassment today?
Những việc xóa nào hiệu quả nhất trong việc giảm quấy rối trực tuyến hiện nay?