Bản dịch của từ Delicate subject trong tiếng Việt
Delicate subject

Delicate subject (Adjective)
Rất nhạy cảm hoặc gây tranh cãi.
Very sensitive or contentious.
Talking about politics can be a delicate subject in IELTS speaking.
Nói về chính trị có thể là một chủ đề nhạy cảm trong IELTS nói.
Avoiding delicate subjects like religion is important in IELTS writing.
Tránh các chủ đề nhạy cảm như tôn giáo là quan trọng trong viết IELTS.
Is discussing personal relationships considered a delicate subject in IELTS?
Việc thảo luận về mối quan hệ cá nhân có được coi là một chủ đề nhạy cảm trong IELTS không?
Discussing politics can be a delicate subject in some cultures.
Thảo luận chính trị có thể là chủ đề nhạy cảm ở một số văn hóa.
Avoiding controversial topics is important when talking about delicate subjects.
Tránh các chủ đề gây tranh cãi quan trọng khi nói về chủ đề nhạy cảm.
Delicate subject (Noun Countable)
Một chủ đề đòi hỏi phải xử lý cẩn thận do tính nhạy cảm của nó.
A topic that requires careful handling due to its sensitivity.
Discussing politics can be a delicate subject in IELTS interviews.
Thảo luận chính trị có thể là chủ đề nhạy cảm trong phỏng vấn IELTS.
Avoid controversial topics if you want to steer clear of delicate subjects.
Tránh các chủ đề gây tranh cãi nếu bạn muốn tránh chủ đề nhạy cảm.
Is discussing personal relationships considered a delicate subject in IELTS?
Việc thảo luận về mối quan hệ cá nhân có được coi là chủ đề nhạy cảm trong IELTS không?
Discussing politics is a delicate subject during IELTS speaking.
Thảo luận chính trị là một chủ đề nhạy cảm trong IELTS nói.
Avoiding controversial issues can help in writing about delicate subjects.
Tránh các vấn đề gây tranh cãi có thể giúp viết về các chủ đề nhạy cảm.
Thuật ngữ "delicate subject" (chủ đề nhạy cảm) chỉ các vấn đề nhạy cảm hoặc phức tạp mà có thể gây ra tranh cãi hoặc xúc động mạnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng từ ngữ này tương tự nhau, nhưng tiếng Anh Mỹ đôi khi ưu tiên sử dụng thuật ngữ "sensitive topic". Cả hai đều mang nghĩa tương tự, nhưng "delicate subject" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn. Việc xử lý các chủ đề nhạy cảm đòi hỏi sự thận trọng và tinh tế trong giao tiếp.
Từ "delicate" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "delicatus", mang ý nghĩa "dễ tổn thương" hay "nhạy cảm". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được biến đổi thành "delicat", chỉ những đối tượng tinh tế và dễ bị ảnh hưởng. Ý nghĩa hiện tại của "delicate subject" liên quan đến những vấn đề nhạy cảm, dễ gây tranh cãi hoặc xúc động, thể hiện tính chất mong manh và cần được xử lý cẩn trọng trong giao tiếp.
Cụm từ "delicate subject" thường xuất hiện trong các bài luận và phần nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt là khi thảo luận về các vấn đề nhạy cảm như sắc tộc, tôn giáo hay chính trị. Tần suất sử dụng không cao, nhưng nó có mặt trong các ngữ cảnh đòi hỏi sự tinh tế và tế nhị. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp hàng ngày khi nhấn mạnh sự cần thiết phải xử lý một vấn đề một cách khôn ngoan mà không gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp