Bản dịch của từ Delicate subject trong tiếng Việt

Delicate subject

Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delicate subject (Adjective)

dˌɛləkədʒˈɛtɨkət
dˌɛləkədʒˈɛtɨkət
01

Rất nhạy cảm hoặc gây tranh cãi.

Very sensitive or contentious.

Ví dụ

Talking about politics can be a delicate subject in IELTS speaking.

Nói về chính trị có thể là một chủ đề nhạy cảm trong IELTS nói.

Avoiding delicate subjects like religion is important in IELTS writing.

Tránh các chủ đề nhạy cảm như tôn giáo là quan trọng trong viết IELTS.

Is discussing personal relationships considered a delicate subject in IELTS?

Việc thảo luận về mối quan hệ cá nhân có được coi là một chủ đề nhạy cảm trong IELTS không?

Discussing politics can be a delicate subject in some cultures.

Thảo luận chính trị có thể là chủ đề nhạy cảm ở một số văn hóa.

Avoiding controversial topics is important when talking about delicate subjects.

Tránh các chủ đề gây tranh cãi quan trọng khi nói về chủ đề nhạy cảm.

Delicate subject (Noun Countable)

dˌɛləkədʒˈɛtɨkət
dˌɛləkədʒˈɛtɨkət
01

Một chủ đề đòi hỏi phải xử lý cẩn thận do tính nhạy cảm của nó.

A topic that requires careful handling due to its sensitivity.

Ví dụ

Discussing politics can be a delicate subject in IELTS interviews.

Thảo luận chính trị có thể là chủ đề nhạy cảm trong phỏng vấn IELTS.

Avoid controversial topics if you want to steer clear of delicate subjects.

Tránh các chủ đề gây tranh cãi nếu bạn muốn tránh chủ đề nhạy cảm.

Is discussing personal relationships considered a delicate subject in IELTS?

Việc thảo luận về mối quan hệ cá nhân có được coi là chủ đề nhạy cảm trong IELTS không?

Discussing politics is a delicate subject during IELTS speaking.

Thảo luận chính trị là một chủ đề nhạy cảm trong IELTS nói.

Avoiding controversial issues can help in writing about delicate subjects.

Tránh các vấn đề gây tranh cãi có thể giúp viết về các chủ đề nhạy cảm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/delicate subject/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delicate subject

Không có idiom phù hợp