Bản dịch của từ Delight in trong tiếng Việt
Delight in

Delight in (Verb)
Many people delight in attending social events like the annual festival.
Nhiều người thích tham gia các sự kiện xã hội như lễ hội thường niên.
She does not delight in crowded places during the holiday season.
Cô ấy không thích những nơi đông đúc trong mùa lễ hội.
Do you delight in meeting new people at social gatherings?
Bạn có thích gặp gỡ người mới tại các buổi tụ họp xã hội không?
Delight in (Idiom)
Many people delight in attending local music festivals every summer.
Nhiều người rất thích tham gia các lễ hội âm nhạc địa phương mỗi mùa hè.
Students do not delight in long, boring lectures during their classes.
Sinh viên không thích những bài giảng dài và nhàm chán trong lớp học.
Do you delight in spending time with friends at social gatherings?
Bạn có thích dành thời gian với bạn bè tại các buổi gặp gỡ xã hội không?
"Cảm giác thích thú" (delight in) là cụm từ dùng để chỉ sự hài lòng và vui vẻ khi tham gia vào một hoạt động hoặc trải nghiệm nào đó. Trong tiếng Anh, "delight in" thường kết hợp với động từ, cho thấy sự tận hưởng hoặc yêu thích sâu sắc. Về mặt ngữ nghĩa, cụm từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nó trong những ngữ cảnh trang trọng hơn.
Từ "delight" bắt nguồn từ tiếng Latin "delectare", có nghĩa là "làm vui lòng" hoặc "hài lòng". Qua các ngôn ngữ Romani, từ này đã được chuyển sang tiếng Anh và được sử dụng từ thế kỷ 14. Ngày nay, "delight" mang ý nghĩa vui sướng, thỏa mãn hoặc niềm vui lớn, thể hiện cảm xúc tích cực hơn cả sự hài lòng thông thường, nhấn mạnh sự sâu sắc của niềm vui trong tâm hồn con người.
Cụm từ "delight in" thường ít xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện gián tiếp trong các bài viết hay bài nói về sở thích và cảm xúc, góp phần thể hiện ý kiến cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự thích thú hoặc hạnh phúc khi tham gia vào một hoạt động nào đó, như sở thích, nghệ thuật, hoặc ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



