Bản dịch của từ Delineating trong tiếng Việt

Delineating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delineating (Verb)

dɪlˈɪnieɪtɪŋ
dɪlˈɪnieɪtɪŋ
01

Mô tả hoặc miêu tả (cái gì đó) một cách chính xác.

Describe or portray something precisely.

Ví dụ

She is skilled at delineating the impact of social media on society.

Cô ấy giỏi trong việc mô tả tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.

He avoids delineating controversial topics in his IELTS essays.

Anh ấy tránh mô tả về các chủ đề gây tranh cãi trong bài luận IELTS của mình.

Are you comfortable delineating cultural differences in your speaking test?

Bạn có thoải mái mô tả sự khác biệt văn hóa trong bài thi nói của mình không?

She did a great job delineating the importance of social media.

Cô ấy đã làm rất tốt việc phác thảo sự quan trọng của truyền thông xã hội.

He is not skilled at delineating complex social issues in writing.

Anh ấy không giỏi trong việc phác thảo vấn đề xã hội phức tạp trong viết lách.

Dạng động từ của Delineating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Delineate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Delineated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Delineated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Delineates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Delineating

Delineating (Adjective)

01

Miêu tả hoặc mô tả một cái gì đó một cách chính xác.

Portraying or describing something precisely.

Ví dụ

Her delineating essay on social inequality was thought-provoking.

Bài luận của cô ấy về bất bình đẳng xã hội rất gây suy tư.

The article failed to provide a delineating analysis of social issues.

Bài báo không cung cấp một phân tích rõ ràng về vấn đề xã hội.

Are you capable of delineating the complexities of social interactions?

Bạn có khả năng mô tả rõ ràng về sự phức tạp của tương tác xã hội không?

Her delineating essay on social inequality was eye-opening.

Bài luận của cô ấy về sự bất bình đẳng xã hội rất đáng để mở mắt.

The report failed to provide a delineating analysis of social issues.

Báo cáo không cung cấp một phân tích mô tả chính xác về vấn đề xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/delineating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delineating

Không có idiom phù hợp