Bản dịch của từ Delineating trong tiếng Việt
Delineating

Delineating (Verb)
She is skilled at delineating the impact of social media on society.
Cô ấy giỏi trong việc mô tả tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.
He avoids delineating controversial topics in his IELTS essays.
Anh ấy tránh mô tả về các chủ đề gây tranh cãi trong bài luận IELTS của mình.
Are you comfortable delineating cultural differences in your speaking test?
Bạn có thoải mái mô tả sự khác biệt văn hóa trong bài thi nói của mình không?
She did a great job delineating the importance of social media.
Cô ấy đã làm rất tốt việc phác thảo sự quan trọng của truyền thông xã hội.
He is not skilled at delineating complex social issues in writing.
Anh ấy không giỏi trong việc phác thảo vấn đề xã hội phức tạp trong viết lách.
Dạng động từ của Delineating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Delineate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Delineated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Delineated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Delineates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Delineating |
Delineating (Adjective)
Miêu tả hoặc mô tả một cái gì đó một cách chính xác.
Her delineating essay on social inequality was thought-provoking.
Bài luận của cô ấy về bất bình đẳng xã hội rất gây suy tư.
The article failed to provide a delineating analysis of social issues.
Bài báo không cung cấp một phân tích rõ ràng về vấn đề xã hội.
Are you capable of delineating the complexities of social interactions?
Bạn có khả năng mô tả rõ ràng về sự phức tạp của tương tác xã hội không?
Her delineating essay on social inequality was eye-opening.
Bài luận của cô ấy về sự bất bình đẳng xã hội rất đáng để mở mắt.
The report failed to provide a delineating analysis of social issues.
Báo cáo không cung cấp một phân tích mô tả chính xác về vấn đề xã hội.
Họ từ
Từ "delineating" là động từ, được sử dụng để chỉ hành động vạch ra, phân định hoặc mô tả một cách rõ ràng các đặc điểm hoặc giới hạn của một đối tượng, khái niệm hay ý tưởng. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có sự khác biệt nhỏ: người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn trong âm cuối. Trong văn viết, "delineating" thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật hoặc nghệ thuật để nhấn mạnh tính chính xác và rõ ràng trong việc mô tả.
Từ "delineating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "delineare", có nghĩa là "vẽ ra, phác họa". Tiền tố "de-" chỉ sự loại bỏ hoặc mô tả trong khi "lineare" có nghĩa là "vẽ đường". Lịch sử từ này phản ánh việc tạo ra một hình ảnh hoặc ranh giới rõ ràng qua việc mô tả chi tiết. Ngày nay, "delineating" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc xác định và phân định rõ ràng các đặc điểm hay ranh giới trong nghiên cứu và biểu đạt ý tưởng.
Từ "delineating" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi cần sự chính xác trong việc mô tả hoặc phân tích. Trong bối cảnh học thuật, "delineating" thường được sử dụng khi mô tả ranh giới hoặc đặc điểm của một khái niệm, lý thuyết hoặc vấn đề nghiên cứu. Từ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực như kiến trúc, địa lý và nghệ thuật, nơi yêu cầu sự rõ ràng trong việc xác định các yếu tố hoặc đơn vị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp