Bản dịch của từ Delocalizes trong tiếng Việt

Delocalizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delocalizes (Verb)

dˈɛləkəlˌaɪzɨz
dˈɛləkəlˌaɪzɨz
01

Di chuyển (một hoạt động hoặc quyết định) đến một địa điểm khác ngoài địa điểm chính.

To move an activity or decision to a location other than the main one.

Ví dụ

The company delocalizes production to reduce costs in 2023.

Công ty chuyển sản xuất ra nước ngoài để giảm chi phí vào năm 2023.

They do not delocalize their customer service to maintain quality.

Họ không chuyển dịch vụ khách hàng để duy trì chất lượng.

Does the school delocalize its events to reach more students?

Trường có chuyển các sự kiện ra ngoài để tiếp cận nhiều học sinh hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/delocalizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delocalizes

Không có idiom phù hợp