Bản dịch của từ Delocalizes trong tiếng Việt
Delocalizes

Delocalizes (Verb)
The company delocalizes production to reduce costs in 2023.
Công ty chuyển sản xuất ra nước ngoài để giảm chi phí vào năm 2023.
They do not delocalize their customer service to maintain quality.
Họ không chuyển dịch vụ khách hàng để duy trì chất lượng.
Does the school delocalize its events to reach more students?
Trường có chuyển các sự kiện ra ngoài để tiếp cận nhiều học sinh hơn không?
Họ từ
"Delocalizes" (động từ) là quá trình mà trong đó một quang electron không được cố định tại một vị trí cụ thể trong phân tử, mà có thể di chuyển hoặc "đi lang thang" qua nhiều vị trí khác nhau. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và khoa học vật liệu, đặc biệt khi mô tả tính chất của các phân tử có liên kết cộng hóa trị hoặc trong cấu trúc tinh thể. Từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ "delocalizes" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ tiền tố "de-" nghĩa là "không" hoặc "ra ngoài", kết hợp với "localize" từ tiếng Latin "localis", có nghĩa là "địa phương". Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, "delocalizes" ám chỉ đến việc chuyển đổi hoặc phân tán các đối tượng, chẳng hạn như năng lượng hoặc electron, ra ngoài vị trí xác định. Ý nghĩa này thể hiện sự phát triển từ quan niệm địa phương hóa trong các lĩnh vực như vật lý và hóa học, nơi các hạt có thể không còn ở vị trí cụ thể mà được phân bố trong không gian.
Từ "delocalizes" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, liên quan đến các lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình chuyển đổi liên kết hóa học, đặc biệt trong hóa học hữu cơ và vật lý, nơi electron không bị giới hạn trong một vị trí cụ thể. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về lý thuyết điện tử, nơi sự phân bố của electron có ảnh hưởng đến tính chất vật liệu.