Bản dịch của từ Deloused trong tiếng Việt
Deloused
Deloused (Verb)
The school deloused all students after the lice outbreak last month.
Trường học đã diệt chấy cho tất cả học sinh sau vụ bùng phát tháng trước.
They did not delouse the community center before the event.
Họ đã không diệt chấy cho trung tâm cộng đồng trước sự kiện.
Did the health department delouse the shelters after the inspection?
Sở y tế đã diệt chấy cho các nơi trú ẩn sau đợt kiểm tra chưa?
Deloused (Noun)
The deloused children returned to school after the summer break.
Những đứa trẻ đã được trị chấy trở lại trường sau kỳ nghỉ hè.
No one deloused the pets before the adoption event in September.
Không ai đã trị chấy cho thú cưng trước sự kiện nhận nuôi vào tháng Chín.
Did the deloused animals find new homes at the shelter?
Có phải những con vật đã được trị chấy tìm thấy nhà mới ở nơi trú ẩn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Deloused cùng Chu Du Speak