Bản dịch của từ Deloused trong tiếng Việt
Deloused
Deloused (Verb)
The school deloused all students after the lice outbreak last month.
Trường học đã diệt chấy cho tất cả học sinh sau vụ bùng phát tháng trước.
They did not delouse the community center before the event.
Họ đã không diệt chấy cho trung tâm cộng đồng trước sự kiện.
Did the health department delouse the shelters after the inspection?
Sở y tế đã diệt chấy cho các nơi trú ẩn sau đợt kiểm tra chưa?
Deloused (Noun)
The deloused children returned to school after the summer break.
Những đứa trẻ đã được trị chấy trở lại trường sau kỳ nghỉ hè.
No one deloused the pets before the adoption event in September.
Không ai đã trị chấy cho thú cưng trước sự kiện nhận nuôi vào tháng Chín.
Did the deloused animals find new homes at the shelter?
Có phải những con vật đã được trị chấy tìm thấy nhà mới ở nơi trú ẩn không?
Họ từ
Từ "deloused" là động từ có nghĩa là loại bỏ rận hay ký sinh trùng ra khỏi cơ thể một cách có mục đích, thường áp dụng trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe hoặc vệ sinh cá nhân. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về ngữ nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở một số khu vực, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa chính của từ.
Từ "deloused" bắt nguồn từ tiền tố "de-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "tách rời" hoặc "loại bỏ", kết hợp với danh từ "louse", cũng có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, ám chỉ đến ký sinh trùng trên da. Trong bối cảnh hiện tại, "deloused" chỉ quá trình loại bỏ bọ chét hoặc ký sinh trùng ra khỏi cơ thể, thể hiện sự sạch sẽ và bảo vệ sức khỏe. Sự kết hợp này làm rõ ý nghĩa của việc giải phóng bản thân khỏi những yếu tố gây hại hoặc không mong muốn.
Từ "deloused" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên biệt của nó liên quan đến việc loại bỏ ký sinh trùng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn hóa giáo dục và y tế, liên quan đến việc chăm sóc sức khỏe cá nhân hoặc phòng, chống dịch bệnh. Việc sử dụng từ này chủ yếu diễn ra khi thảo luận về các biện pháp vệ sinh trong cộng đồng hoặc môi trường sống.