Bản dịch của từ Deluges trong tiếng Việt

Deluges

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deluges (Verb)

dˈɛljuz
dˈɛljuz
01

Ngập một lượng nước lớn.

Inundate with a great quantity of water.

Ví dụ

The city deluges during heavy rains in July every year.

Thành phố bị ngập nước trong những cơn mưa lớn vào tháng Bảy hàng năm.

The community does not deluge with water from the river.

Cộng đồng không bị ngập nước từ con sông.

Does the area deluge during the rainy season in October?

Khu vực này có bị ngập nước trong mùa mưa vào tháng Mười không?

Dạng động từ của Deluges (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deluge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deluged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deluged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deluges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deluging

Deluges (Noun)

dˈɛljuz
dˈɛljuz
01

Một trận lũ lụt nghiêm trọng.

A severe flood.

Ví dụ

The deluges in Houston caused significant damage to many homes.

Các trận lũ lụt ở Houston đã gây thiệt hại lớn cho nhiều ngôi nhà.

The deluges did not affect the city's infrastructure as expected.

Các trận lũ lụt không ảnh hưởng đến cơ sở hạ tầng của thành phố như mong đợi.

Did the deluges in 2020 impact the local community's safety?

Các trận lũ lụt năm 2020 có ảnh hưởng đến sự an toàn của cộng đồng không?

Dạng danh từ của Deluges (Noun)

SingularPlural

Deluge

Deluges

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deluges/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deluges

Không có idiom phù hợp