Bản dịch của từ Deluging trong tiếng Việt
Deluging

Deluging (Verb)
The news is deluging social media with updates about the election.
Tin tức đang tràn ngập mạng xã hội với thông tin về cuộc bầu cử.
They are not deluging us with too many social events this month.
Họ không đang tràn ngập chúng tôi với quá nhiều sự kiện xã hội trong tháng này.
Are social issues deluging the conversations in your community meetings?
Các vấn đề xã hội có đang tràn ngập các cuộc trò chuyện trong các cuộc họp cộng đồng của bạn không?
Dạng động từ của Deluging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deluge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deluged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deluged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deluges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deluging |
Deluging (Noun)
Một số lượng áp đảo của một cái gì đó.
An overwhelming quantity of something.
The deluging of information confused many students during the exam preparation.
Việc tràn ngập thông tin khiến nhiều sinh viên bối rối trong quá trình ôn tập.
The deluging of social media posts is not helpful for effective communication.
Việc tràn ngập các bài đăng trên mạng xã hội không hữu ích cho giao tiếp hiệu quả.
Is the deluging of news affecting public opinion on climate change?
Việc tràn ngập tin tức có ảnh hưởng đến ý kiến công chúng về biến đổi khí hậu không?
Họ từ
Từ "deluging" là dạng hiện tại phân từ của động từ "deluge", có nghĩa là làm ngập hoặc tràn ngập một cách mạnh mẽ, thường liên quan đến nước hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, người Anh thường phát âm âm "u" như /juː/, trong khi người Mỹ phát âm gần giống /dɛl.juːdʒ/. "Deluging" có thể được dùng trong ngữ cảnh hủy hoại thiên nhiên hoặc cảm giác bị áp lực quá mức.
Từ "deluging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "diluviare", có nghĩa là "tràn ngập" hoặc "tới lũ". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ những cơn mưa lớn hoặc sự tràn ngập nước do thiên nhiên. Khi được đưa vào tiếng Anh, nghĩa của từ đã mở rộng để mô tả không chỉ hiện tượng thời tiết mà còn cả những tình huống khác mà tại đó có sự tràn ngập hoặc vượt quá một giới hạn nào đó. Do đó, ý nghĩa hiện tại của "deluging" không chỉ phản ánh sự ngập nước mà còn có thể ám chỉ một sự dư thừa về mặt tinh thần hay thông tin.
Từ "deluging" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đạt tần suất thấp trong các ngữ cảnh nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ việc tràn ngập hay ngập lụt, có thể liên quan đến thời tiết, cảm xúc hoặc thông tin. Những tình huống phổ biến bao gồm mô tả thiên tai, sự gia tăng dữ liệu hay cảm xúc mạnh mẽ.