Bản dịch của từ Demagnetization trong tiếng Việt
Demagnetization

Demagnetization (Noun)
Demagnetization occurs when a magnet is heated above its Curie temperature.
Quá trình khử từ xảy ra khi nam châm được nung nóng trên nhiệt độ Curie.
Demagnetization does not happen instantly; it requires time and specific conditions.
Quá trình khử từ không xảy ra ngay lập tức; nó cần thời gian và điều kiện cụ thể.
Is demagnetization necessary for recycling old electronic devices like phones?
Liệu khử từ có cần thiết cho việc tái chế thiết bị điện tử cũ như điện thoại không?
Demagnetization (Verb)
The factory's demagnetization process improved the efficiency of production.
Quá trình khử từ của nhà máy đã cải thiện hiệu suất sản xuất.
The new equipment did not cause any demagnetization issues.
Thiết bị mới không gây ra vấn đề khử từ nào.
How does demagnetization affect social interactions in shared spaces?
Khử từ ảnh hưởng như thế nào đến tương tác xã hội trong không gian chung?
Họ từ
Demagnetization là quá trình loại bỏ từ tính của vật liệu, trong đó các miền từ tính trong vật liệu mất đi tính đồng bộ, dẫn đến việc giảm hoặc mất các thuộc tính từ trường. Thuật ngữ này có thể được phân loại dưới dạng demagnetisation trong tiếng Anh Anh và demagnetization trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của từ trong các ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học là tương tự giữa hai biến thể này.
Từ "demagnetization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "de-" mang nghĩa "tách ra" và "magnetis" bắt nguồn từ "magnes", có nghĩa là "nam châm". Lịch sử từ này liên quan đến quá trình loại bỏ tính từ tính của một vật vật chất, thường xảy ra khi một vật bị nóng hoặc tác động bởi trường điện từ. Ngày nay, "demagnetization" được sử dụng trong các lĩnh vực vật lý và kỹ thuật để chỉ việc làm mất đi tính chất từ trường của vật thể, phản ánh trung thực ý nghĩa gốc của từ này.
Demagnetization là thuật ngữ kỹ thuật thường được sử dụng trong các lĩnh vực vật lý và kỹ thuật điện. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm nghiên cứu về từ trường, quy trình loại bỏ từ tính trong các vật liệu bằng cách sử dụng các phương pháp như rung hoặc áp dụng dòng điện xoay chiều.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp