Bản dịch của từ Demagnetization trong tiếng Việt

Demagnetization

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demagnetization (Noun)

dˌɛməɡnəzˈeɪʃənti
dˌɛməɡnəzˈeɪʃənti
01

Quá trình loại bỏ hoặc giảm từ tính trong một vật thể.

The process of removing or reducing magnetism in an object.

Ví dụ

Demagnetization occurs when a magnet is heated above its Curie temperature.

Quá trình khử từ xảy ra khi nam châm được nung nóng trên nhiệt độ Curie.

Demagnetization does not happen instantly; it requires time and specific conditions.

Quá trình khử từ không xảy ra ngay lập tức; nó cần thời gian và điều kiện cụ thể.

Is demagnetization necessary for recycling old electronic devices like phones?

Liệu khử từ có cần thiết cho việc tái chế thiết bị điện tử cũ như điện thoại không?

Demagnetization (Verb)

dˌɛməɡnəzˈeɪʃənti
dˌɛməɡnəzˈeɪʃənti
01

Để loại bỏ hoặc giảm từ tính trong một vật thể.

To remove or reduce magnetism in an object.

Ví dụ

The factory's demagnetization process improved the efficiency of production.

Quá trình khử từ của nhà máy đã cải thiện hiệu suất sản xuất.

The new equipment did not cause any demagnetization issues.

Thiết bị mới không gây ra vấn đề khử từ nào.

How does demagnetization affect social interactions in shared spaces?

Khử từ ảnh hưởng như thế nào đến tương tác xã hội trong không gian chung?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demagnetization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demagnetization

Không có idiom phù hợp