Bản dịch của từ Demeans trong tiếng Việt
Demeans
Demeans (Verb)
Criticism demeans the efforts of hardworking volunteers in our community.
Sự chỉ trích hạ thấp nỗ lực của những tình nguyện viên chăm chỉ trong cộng đồng.
The media does not demean individuals for their personal choices.
Truyền thông không hạ thấp cá nhân vì những lựa chọn cá nhân của họ.
Why does social media often demean people's opinions and feelings?
Tại sao mạng xã hội thường hạ thấp ý kiến và cảm xúc của mọi người?
Dạng động từ của Demeans (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demean |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demeaned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demeaned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demeans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demeaning |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Demeans cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "demeans" có nghĩa là hạ thấp giá trị hoặc phẩm giá của một người hoặc một nhóm người, thường thông qua hành động, lời nói hoặc thái độ mang tính xúc phạm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hay phát âm, nhưng cách sử dụng ở từng khu vực có thể bị ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hóa cụ thể. Thường thì "demeans" được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền con người và sự bình đẳng xã hội.
Từ "demeans" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "deminere", trong đó "de-" có nghĩa là "xuống" và "minere" có nghĩa là "nhỏ đi". Từ này đã trải qua quá trình biến đổi ngữ nghĩa qua các ngôn ngữ, trước khi được chuyển thể sang tiếng Anh vào thế kỷ 15. "Demeans" hiện nay mang ý nghĩa hạ thấp giá trị, danh dự của bản thân hoặc người khác, phản ánh ý niệm về sự giảm sút phẩm giá trong các mối quan hệ xã hội và cá nhân.
Từ "demeans" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần viết và nói, nơi mà người học thường sử dụng từ ngữ thông dụng hơn để diễn đạt ý. Trong ngữ cảnh khác, "demeans" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự xúc phạm hoặc hạ thấp giá trị của ai đó, như trong các cuộc thảo luận về đạo đức, xã hội, hoặc phân biệt đối xử. Từ này mang sắc thái tiêu cực và thể hiện quan điểm phản đối đối với hành vi châm biếm hoặc coi thường.