Bản dịch của từ Demerge trong tiếng Việt
Demerge

Demerge (Verb)
The company decided to demerge its subsidiary for better focus.
Công ty quyết định chia tách công ty con để tập trung tốt hơn.
The demerger caused a stir in the business community.
Việc chia tách gây xôn xao trong cộng đồng kinh doanh.
The demerging process took longer than expected due to legal issues.
Quá trình chia tách kéo dài hơn dự kiến do vấn đề pháp lý.
Dạng động từ của Demerge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demerge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demerged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demerged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demerges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demerging |
"Demerge" là một thuật ngữ kinh tế, ám chỉ việc tách rời một công ty thành hai hoặc nhiều công ty độc lập hơn. Trong ngữ cảnh tài chính, hành động này thường nhằm tối ưu hóa hoạt động và sức cạnh tranh của từng phần tách rời. Từ "demerge" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, việc ứng dụng thuật ngữ này có thể khác nhau trong các bối cảnh pháp lý và kinh doanh của từng quốc gia.
Từ "demerge" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" xuất phát từ tiếng Latin có nghĩa là "ra khỏi" và động từ "merge" bắt nguồn từ tiếng Latin "mergere", nghĩa là "nhấn chìm" hoặc "hòa trộn". Trong ngữ cảnh hiện tại, "demerge" chỉ hành động tách rời một thực thể đã được hợp nhất, phản ánh khái niệm phân chia và phục hồi lại cấu trúc ban đầu, thường thấy trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính. Sự phát triển của từ này cho thấy sự chuyển mình trong cách thức tổ chức và quản lý tài sản.
Từ "demerge" không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính, đặc biệt liên quan đến quá trình tách rời một công ty thành các bộ phận độc lập. Cũng có thể thấy từ này trong các tài liệu nghiên cứu về quản lý doanh nghiệp, nơi phân tích sự hiệu quả của việc chia tách các hoạt động kinh doanh.