Bản dịch của từ Demerge trong tiếng Việt

Demerge

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demerge (Verb)

dˈɨmɝdʒ
dˈɨmɝdʒ
01

Tách (một doanh nghiệp) khỏi một doanh nghiệp khác, đặc biệt là giải thể việc sáp nhập trước đó.

Separate (a business) from another, particularly to dissolve an earlier merger.

Ví dụ

The company decided to demerge its subsidiary for better focus.

Công ty quyết định chia tách công ty con để tập trung tốt hơn.

The demerger caused a stir in the business community.

Việc chia tách gây xôn xao trong cộng đồng kinh doanh.

The demerging process took longer than expected due to legal issues.

Quá trình chia tách kéo dài hơn dự kiến do vấn đề pháp lý.

Dạng động từ của Demerge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Demerge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Demerged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Demerged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Demerges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Demerging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demerge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demerge

Không có idiom phù hợp