Bản dịch của từ Demolition derby trong tiếng Việt

Demolition derby

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demolition derby (Noun)

dˌɛməlˈɪʃən dɝˈbi
dˌɛməlˈɪʃən dɝˈbi
01

Một cuộc thi trong đó các ô tô đâm vào nhau cho đến khi chỉ còn một ô tô chạy.

A competition in which cars are driven into each other until only one car is left running.

Ví dụ

The demolition derby attracted over 500 spectators last Saturday evening.

Cuộc thi đâm xe thu hút hơn 500 khán giả tối thứ Bảy vừa qua.

Many people do not enjoy watching the demolition derby anymore.

Nhiều người không còn thích xem cuộc thi đâm xe nữa.

Is the demolition derby scheduled for next month in Chicago?

Cuộc thi đâm xe có được lên lịch vào tháng tới ở Chicago không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demolition derby/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demolition derby

Không có idiom phù hợp