Bản dịch của từ Demoralise trong tiếng Việt

Demoralise

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demoralise (Verb)

dɪmˈɑɹəlaɪz
dɪmˈɑɹəlaɪz
01

Khiến (ai) mất niềm tin hoặc hy vọng.

Cause someone to lose confidence or hope.

Ví dụ

Constant criticism can demoralise students before the exam.

Sự phê bình liên tục có thể làm mất tinh thần học sinh trước kỳ thi.

Ignoring achievements may demoralise individuals in a team setting.

Việc lờ đi những thành tựu có thể làm mất tinh thần cá nhân trong môi trường nhóm.

Do you think harsh feedback can demoralise ESL learners during practice?

Bạn có nghĩ phản hồi khắc nghiệt có thể làm mất tinh thần cho người học tiếng Anh trong quá trình luyện tập không?

Dạng động từ của Demoralise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Demoralise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Demoralised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Demoralised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Demoralises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Demoralising

Demoralise (Idiom)

ˈdɛ.mɚ.əˌlaɪz
ˈdɛ.mɚ.əˌlaɪz
01

Làm mất tinh thần ai đó.

Demoralise sb.

Ví dụ

The negative news demoralised the community.

Tin tức tiêu cực làm mất tinh thần cộng đồng.

The positive feedback did not demoralise the team members.

Phản hồi tích cực không làm mất tinh thần các thành viên nhóm.

Did the criticism demoralise the students before the exam?

Phê bình đã làm mất tinh thần các học sinh trước kỳ thi chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demoralise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demoralise

Không có idiom phù hợp