Bản dịch của từ Demoralise trong tiếng Việt
Demoralise
Demoralise (Verb)
Khiến (ai) mất niềm tin hoặc hy vọng.
Cause someone to lose confidence or hope.
Constant criticism can demoralise students before the exam.
Sự phê bình liên tục có thể làm mất tinh thần học sinh trước kỳ thi.
Ignoring achievements may demoralise individuals in a team setting.
Việc lờ đi những thành tựu có thể làm mất tinh thần cá nhân trong môi trường nhóm.
Do you think harsh feedback can demoralise ESL learners during practice?
Bạn có nghĩ phản hồi khắc nghiệt có thể làm mất tinh thần cho người học tiếng Anh trong quá trình luyện tập không?
Dạng động từ của Demoralise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demoralise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demoralised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demoralised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demoralises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demoralising |
Demoralise (Idiom)
Làm mất tinh thần ai đó.
Demoralise sb.
The negative news demoralised the community.
Tin tức tiêu cực làm mất tinh thần cộng đồng.
The positive feedback did not demoralise the team members.
Phản hồi tích cực không làm mất tinh thần các thành viên nhóm.
Did the criticism demoralise the students before the exam?
Phê bình đã làm mất tinh thần các học sinh trước kỳ thi chưa?
Họ từ
Từ "demoralise" có nghĩa là làm cho ai đó mất tự tin hoặc giảm sút tinh thần, thường thông qua những hành động hay lời nói tiêu cực. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh- Mỹ của từ này là "demoralize", với sự khác biệt chính nằm ở việc sử dụng 's' trong tiếng Anh Anh so với 'z' trong tiếng Anh Mỹ. Cả hai cách viết này đều giữ nguyên ý nghĩa, nhưng sự khác biệt này phản ánh quy tắc chính tả khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "demoralise" xuất phát từ tiếng Latinh "moralitas", có nghĩa là đức hạnh, đạo đức. Tiền tố "de-" biểu thị sự giảm sút hoặc hạ thấp trạng thái. Về mặt lịch sử, thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 18 để mô tả hành động làm suy giảm tinh thần hoặc sự tự tin của một cá nhân hoặc nhóm. Ngày nay, "demoralise" được dùng để chỉ việc làm cho người khác trở nên chán nản hoặc mất niềm tin.
Từ "demoralise" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, khi thí sinh thảo luận về tâm lý và ảnh hưởng của môi trường đối với con người. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS tương đối thấp, nhưng nó có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, quản lý và lãnh đạo, nơi mà việc củng cố hay phá vỡ động lực cá nhân và nhóm được bàn luận. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu xã hội để mô tả ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp