Bản dịch của từ Demoralize trong tiếng Việt
Demoralize

Demoralize (Verb)
Khiến (ai đó) mất niềm tin hoặc hy vọng.
Cause someone to lose confidence or hope.
Constant criticism can demoralize students before the exam.
Sự chỉ trích liên tục có thể làm mất tinh thần của học sinh trước kỳ thi.
Ignoring achievements may demoralize individuals in a social setting.
Việc phớt lờ những thành tựu có thể làm mất tinh thần của cá nhân trong môi trường xã hội.
Does unfair treatment demoralize employees in the workplace?
Việc đối xử không công bằng có làm mất tinh thần của nhân viên trong nơi làm việc không?
Criticism from online trolls can demoralize young social media influencers.
Lời phê phán từ những kẻ chọc ghẹo trực tuyến có thể làm mất tinh thần của những người ảnh hưởng trẻ trên mạng xã hội.
Ignoring negative comments is a good way to avoid being demoralized.
Bỏ qua những bình luận tiêu cực là cách tốt để tránh bị làm mất tinh thần.
Does cyberbullying have the power to demoralize students in school?
Việc bắt nạt trực tuyến có sức mạnh khiến học sinh mất tinh thần ở trường học không?
Dạng động từ của Demoralize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demoralize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demoralized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demoralized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demoralizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demoralizing |
Họ từ
Từ "demoralize" (hạ gục tinh thần) ám chỉ hành động làm giảm sút tinh thần, ý chí hoặc động lực của một người hoặc một nhóm. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút: người Anh thường nhấn mạnh âm "o" hơn so với người Mỹ. "Demoralize" thường xuất hiện trong bối cảnh quân sự, thể thao hoặc tâm lý học, khi một cá nhân hoặc đội nhóm mất đi sự tự tin hoặc năng lực.
Từ "demoralize" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "moralem" (moral), kết hợp với tiền tố "de-" chỉ sự giảm sút. Ban đầu, nó xuất phát từ động từ "moralis" trong tiếng La-tinh, có nghĩa là liên quan đến quy chuẩn đạo đức và việc cư xử đúng mực. Qua thời gian, "demoralize" đã phát triển thành nghĩa là làm giảm sút tinh thần hoặc gây ra sự mất tự tin, phản ánh rõ rệt sự tác động tiêu cực đến đạo đức và tinh thần của một cá nhân hoặc tập thể trong bối cảnh hiện đại.
Từ "demoralize" có tần suất xuất hiện thấp trong các phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu trong ngữ cảnh nói về cảm xúc tiêu cực, động lực trong học tập hoặc công việc. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, thể thao hoặc chính trị, khi mô tả cách mà các hành động hoặc môi trường có thể làm giảm đi sự tự tin và nghị lực của một cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp