Bản dịch của từ Demoralized trong tiếng Việt
Demoralized

Demoralized (Verb)
Làm cho ai đó mất niềm tin hoặc hy vọng.
To cause someone to lose confidence or hope.
The constant criticism demoralized the volunteers during the community project.
Sự chỉ trích liên tục đã làm mất tinh thần các tình nguyện viên trong dự án cộng đồng.
The lack of support did not demoralize the team at all.
Sự thiếu hỗ trợ không làm mất tinh thần đội ngũ chút nào.
Did the negative news demoralize the participants in the social program?
Tin tức tiêu cực có làm mất tinh thần các người tham gia chương trình xã hội không?
Dạng động từ của Demoralized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demoralize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demoralized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demoralized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demoralizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demoralizing |
Demoralized (Adjective)
Đã mất niềm tin hoặc hy vọng.
Having lost confidence or hope.
Many students felt demoralized after receiving low scores on the IELTS.
Nhiều học sinh cảm thấy mất tự tin sau khi nhận điểm thấp trong IELTS.
The community was not demoralized by the recent economic downturn.
Cộng đồng không bị mất niềm tin bởi sự suy thoái kinh tế gần đây.
Why do you think people feel demoralized during social challenges?
Tại sao bạn nghĩ rằng mọi người cảm thấy mất niềm tin trong những thách thức xã hội?
Họ từ
Từ "demoralized" được định nghĩa là trạng thái tinh thần bị suy yếu, mất động lực, hoặc cảm giác thất bại do áp lực hoặc khó khăn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "demoralized" có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "demoralised" (với chữ "s") trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng chữ "z". Ý nghĩa và cách sử dụng đều tương đồng giữa hai biến thể.
Từ "demoralized" xuất phát từ gốc Latin "moralus", có nghĩa là "đạo đức" hoặc "bản chất con người". Tiền tố "de-" thể hiện một sự suy giảm hoặc mất mát. Sự kết hợp này cho thấy quá trình suy giảm tinh thần, dẫn đến cảm giác bất lực hoặc thiếu tự tin. Kể từ thế kỷ 19, "demoralized" được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý tiêu cực xảy ra khi một cá nhân hoặc nhóm bị mất đi động lực, tinh thần phấn chấn.
Từ "demoralized" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói về tâm lý, cảm xúc và tình trạng xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, "demoralized" được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần suy sụp, thiếu động lực do áp lực từ bên ngoài hoặc thất bại cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các văn bản thông dụng như báo chí, văn học và các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp