Bản dịch của từ Demoralized trong tiếng Việt
Demoralized
Demoralized (Verb)
Làm cho ai đó mất niềm tin hoặc hy vọng.
To cause someone to lose confidence or hope.
The constant criticism demoralized the volunteers during the community project.
Sự chỉ trích liên tục đã làm mất tinh thần các tình nguyện viên trong dự án cộng đồng.
The lack of support did not demoralize the team at all.
Sự thiếu hỗ trợ không làm mất tinh thần đội ngũ chút nào.
Did the negative news demoralize the participants in the social program?
Tin tức tiêu cực có làm mất tinh thần các người tham gia chương trình xã hội không?
Dạng động từ của Demoralized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demoralize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demoralized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demoralized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demoralizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demoralizing |
Demoralized (Adjective)
Đã mất niềm tin hoặc hy vọng.
Having lost confidence or hope.
Many students felt demoralized after receiving low scores on the IELTS.
Nhiều học sinh cảm thấy mất tự tin sau khi nhận điểm thấp trong IELTS.
The community was not demoralized by the recent economic downturn.
Cộng đồng không bị mất niềm tin bởi sự suy thoái kinh tế gần đây.
Why do you think people feel demoralized during social challenges?
Tại sao bạn nghĩ rằng mọi người cảm thấy mất niềm tin trong những thách thức xã hội?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Demoralized cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp