Bản dịch của từ Demoralizing trong tiếng Việt

Demoralizing

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demoralizing (Adjective)

dɪmˈɔɹəlaɪzɪŋ
dɪmˈɔɹəlaɪzɪŋ
01

Khiến ai đó mất niềm tin hoặc hy vọng.

Causing someone to lose confidence or hope.

Ví dụ

The demoralizing news about the unemployment rate affected everyone negatively.

Tin tức làm mất tinh thần về tỷ lệ thất nghiệp ảnh hưởng tiêu cực đến mọi người.

She tried to avoid watching demoralizing videos before her IELTS exam.

Cô ấy cố gắng tránh xem video làm mất tinh thần trước kỳ thi IELTS của mình.

Was the demoralizing feedback from the speaking test too harsh for you?

Phản hồi làm mất tinh thần từ bài kiểm tra nói quá nặng nề với bạn chứ?

Demoralizing (Verb)

dɪmˈɔɹəlaɪzɪŋ
dɪmˈɔɹəlaɪzɪŋ
01

Khiến (ai) mất niềm tin hoặc hy vọng.

Cause someone to lose confidence or hope.

Ví dụ

The negative news about the pandemic is demoralizing for many people.

Tin tức tiêu cực về đại dịch làm mất tinh thần cho nhiều người.

Positive feedback from friends can be very demoralizing for bullies.

Phản hồi tích cực từ bạn bè có thể làm mất tinh thần cho những người bắt nạt.

Is receiving demoralizing comments online a common experience for teenagers?

Nhận những bình luận làm mất tinh thần trực tuyến là trải nghiệm phổ biến của thiếu niên không?

Dạng động từ của Demoralizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Demoralize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Demoralized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Demoralized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Demoralizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Demoralizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demoralizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demoralizing

Không có idiom phù hợp