Bản dịch của từ Demoralizing trong tiếng Việt
Demoralizing

Demoralizing (Adjective)
Khiến ai đó mất niềm tin hoặc hy vọng.
Causing someone to lose confidence or hope.
The demoralizing news about the unemployment rate affected everyone negatively.
Tin tức làm mất tinh thần về tỷ lệ thất nghiệp ảnh hưởng tiêu cực đến mọi người.
She tried to avoid watching demoralizing videos before her IELTS exam.
Cô ấy cố gắng tránh xem video làm mất tinh thần trước kỳ thi IELTS của mình.
Demoralizing (Verb)
Khiến (ai) mất niềm tin hoặc hy vọng.
Cause someone to lose confidence or hope.
The negative news about the pandemic is demoralizing for many people.
Tin tức tiêu cực về đại dịch làm mất tinh thần cho nhiều người.
Positive feedback from friends can be very demoralizing for bullies.
Phản hồi tích cực từ bạn bè có thể làm mất tinh thần cho những người bắt nạt.
Dạng động từ của Demoralizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demoralize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demoralized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demoralized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demoralizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demoralizing |
Họ từ
Từ "demoralizing" (mang nghĩa làm mất tinh thần) chỉ sự tác động tiêu cực đến tinh thần, ý chí của một cá nhân hoặc nhóm, dẫn đến sự giảm sút niềm tin hoặc động lực. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, quân sự hoặc xã hội để mô tả tình huống gây bất mãn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cả cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng với tần suất cao hơn trong các văn bản chính trị tại Mỹ.
Từ "demoralizing" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "moralis" có nghĩa là "đạo đức" hay "luân lý". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp là "démoraliser", và sau đó được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19. Ý nghĩa hiện tại của "demoralizing" liên quan đến việc làm suy yếu tinh thần, niềm tin hay động lực của một cá nhân hoặc nhóm, phản ánh sự ảnh hưởng tiêu cực của các điều kiện hoặc sự kiện đối với cảm xúc và tư duy của con người.
Từ "demoralizing" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến cảm xúc và trạng thái tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi mô tả những tình huống hoặc thất bại gây ra sự nản lòng, chẳng hạn như trong giáo dục, thể thao hoặc môi trường làm việc. Việc sử dụng từ này giúp nhấn mạnh ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần và động lực của cá nhân hoặc tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp